Thông báo đối với 1 số bạn đủ điều kiện và đăng ký làm luận văn tốt nghiệp do số lượng quá ít nên các bạn có thể đăng ký theo 2 cách:
1. Chờ làm luận văn đợt sau
2. Chuyển sang hình thức tiểu luận . Hạn đăng ký là thứ 6 ngày 14/11/2014
DANH SÁCH PHÂN CÔNG HƯỚNG DẪN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2014-2015 | |||||||
(Chuyên ngành: Công nghệ Địa chính) | |||||||
Ghi chú: | |||||||
_ Từ ngày công bố danh sách phân công hướng dẫn chuyên đề, sinh viên gặp GVHD để chỉnh sửa tên, nội dung và xây dựng đề cương. Thời gian nộp đề cương tính đến 16g0 ngày 15 tháng 11 năm 2014; | |||||||
_ Thời gian nộp Tiểu luận tuần 3 của tháng 01 năm 2015; | |||||||
_ Mọi vấn đề cần nắm thêm, sinh viên liên hệ với bộ phận giáo vụ Khoa để được giải đáp theo số điện thoại 08.38974749./. | |||||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN | TÊN LỚP | NỘI DUNG ĐĂNG KÝ CHUYÊN ĐỀ THỰC HIỆN | GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN | GHI CHÚ | |
1 | 10151001 | Nguyễn Tiến | An | DH10DC | Ứng dụng phần mềm Micro Station và Famis cập nhật, chỉnh lý biến động đất đai | Bùi Văn Hải | |
2 | 11151037 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | DH11DC | Ứng dụng CN xây dựng bản đồ HT | Bùi Văn Hải | |
3 | 10151100 | Vũ Đăng | Tiến | DH10DC | Đinh Quang Vinh | ||
4 | 11151036 | Phạm Thế | Tại | DH11DC | Ứng dụng phần mềm Mapinfo cập nhật, chỉnh lý biến động trên địa bàn Quận 12 | Đinh Quang Vinh | |
5 | 10151010 | Phan Bùi Thanh | Hải | DH10DC | Xây dựng mô hình 3D | Lê Ngọc Lãm | |
6 | 10151025 | Lê Quang | Nhựt | DH10DC | Ứng dụng Microstation và Famis chỉnh lý biến động BĐĐC tỉnh Bình Phước | Lê Ngọc Lãm | |
7 | 10151106 | Ngô Tấn | Niên | DH10DC | Ứng dụng Famis và Microstation chỉnh lý biến động phường Linh Trung, Q. Thủ Đức | Lê Ngọc Lãm | |
8 | 10151099 | Nguyễn Minh | Phi | DH10DC | Sử dụng công cụ xây dựng bản đồ giá đất - Phường 8, quận Phú Nhuận | Lê Ngọc Lãm | |
9 | 10151087 | Lê Thanh | Phong | DH10DC | Ứng dụng Famis và Microstation chỉnh lý biến động TT.Châu Thành, H. Châu Thành | Lê Ngọc Lãm | |
10 | 11151079 | Tăng Mỹ | Hoàng | DH11DC | Ứng dụng Arcgis quản lý thông tin đất đai trên địa bàn huyện Mang Thít, Vĩnh Long | Nguyễn Ngọc Thy | |
11 | 11151028 | Đặng Thị Bích | Liễu | DH11DC | Ứng dụng VILIS để xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính - T. Đồng Nai | Nguyễn Ngọc Thy | |
12 | 11151015 | Nguyễn Thị | Thanh | DH11DC | Ứng dụng phần mềm VILIS để xây dựng CSDLĐC trên địa bàn huyện Đức Trọng - Lâm Đồng | Nguyễn Ngọc Thy | |
13 | 11151076 | Trần Thị Thanh | Thoa | DH11DC | Ứng dụng VILIS chỉnh lý biến động đất đai trên địa bàn H. Tân Thạnh, T. Long An | Nguyễn Ngọc Thy | |
14 | 11151059 | Nguyễn Thùy | Trang | DH11DC | Ứng dụng VILIS 2.0 xây dựng CSDL phục vụ quản lý đất đai | Nguyễn Ngọc Thy | |
15 | 11151067 | Trần Thị Kim | Ngân | DH11DC | Ứng dụng phần mềm Arcgis xây dựng bản đồ chuyên đề | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | |
16 | 11151007 | Nguyễn Duy | Phương | DH11DC | Ứng dụng phần mềm Arcgis xây dựng bản đồ nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | |
17 | 11151060 | Châu Minh | Sơn | DH11DC | Ứng dụng Micro Station và Famis trong cập nhật chỉnh lý biến động | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | |
18 | 11151026 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | DH11DC | Ứng dụng phần mềm Arcgis để quản lý thông tin về số nhà | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | |
19 | 11151064 | Đinh Thị Hà | Ni | DH11DC | Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ thị xã Thái Hòa - Nghệ An | Nguyễn Trung Quyết | |
20 | 11151048 | Nguyễn Thị | Tình | DH11DC | Ứng dụng viễn thám và GIS trong đánh giá biến động đất đai | Nguyễn Văn Tân | |
21 | 11151032 | Nguyễn | Huy | DH11DC | Cấp giấy chứng nhận QSDĐ | Nguyễn Văn Tân | |
22 | 10151047 | Hoàng Đình | Tình | DH10DC | Sử dụng VILIS 2.0 lập và quản lý HSĐC | Nguyễn Văn Tân | |
23 | 11151066 | Đỗ Minh | Quân | DH11DC | Ứng dụng Arcgis thành lập BĐĐC, địa bàn phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | Nguyễn Văn Tân | |
24 | 10151028 | Nguyễn Tấn | Siêu | DH10DC | Ứng dụng Micro Station và Famis chỉnh lý biến động BĐĐC H. Hòa Thành, T. Tây Ninh | Phạm Hồng Sơn | |
25 | 11151004 | Nguyễn Lê Khánh | Hùng | DH11DC | Đo đạc thành lập BĐĐC | Phạm Hồng Sơn | |
26 | 11151005 | Trần Ngọc | Khang | DH11DC | Đo đạc thành lập BĐĐC | Phạm Hồng Sơn | |
27 | 11151013 | Nguyễn Đức | Lợi | DH11DC | Đo đạc thành lập BĐĐC | Phạm Hồng Sơn | |
28 | 10151090 | Đinh Công | Minh | DH10DC | Đo đạc thành lập địa hình thôn A Thi, thị trấn Tô Hạp, H. Khánh Sơn, T. Khánh Hòa | Thái Văn Hòa | |
29 | 11151010 | Trương Quốc | Vương | DH11DC | Thái Văn Hòa | ||
30 | 10151009 | Nguyễn Ngọc | Hải | DH10DC | Ứng dụng thành lập Webgis trong quản lý đất đai | Trần Đắc Phi Hùng | |
31 | 10151103 | Bùi Châu | Thanh | DH10DC | Ứng dụng phần mềm Arcgis xây dựng hệ thống hỗ trợ, tra cứu thông tin BD | Trần Đắc Phi Hùng | |
32 | 10151104 | Lưu Quang | Trung | DH10DC | Ứng dụng phần mềm Arcgis để xây dựng hệ thống tra cứu thông tin thửa đất | Trần Đắc Phi Hùng | |
33 | 11151061 | Đặng Thị | Cương | DH11DC | Ứng dụng Arcgis trong quản lý thông tin đất đai | Trần Đắc Phi Hùng | |
34 | 11151065 | Hoàng Thị Kim | Thảo | DH11DC | Ứng dụng Arcgis xây dựng hệ thống quản lý thông tin đất đai, P.13, Tân Bình, TP. HCM | Trần Đắc Phi Hùng | |
35 | 11151056 | Võ Thị Kim | Thoa | DH11DC | Ứng dụng VILIS 2.0 quản lý thông tin đất đai xã Hòa Phú - H. Châu Thành - T. Long An | Trương Đỗ Thùy Linh | |
36 | 11151057 | Lường Thị | Thuyên | DH11DC | Ứng dụng VILIS để quản lý thông tin đất đai, H. Châu Đức - Vũng Tàu | Trương Đỗ Thùy Linh | |
37 | 11151029 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | DH11DC | Ứng dụng VILIS 2.0 xây dựng và quản lý CSDL, hồ sơ thủ tục đăng ký đất đai của một xã | Trương Đỗ Thùy Linh | |
38 | 11151011 | Nguyễn Minh | Việt | DH11DC | Ứng dụng phần mềm Arcgis thành lập BĐHTSDĐ thuộc xã Đakpo H. Dakpo - T. Gia Lai | Trương Đỗ Thùy Linh | |
39 | 11151078 | Nguyễn Nhật | Trâm | DH11DC | Ứng dụng Arcgis xây dựng bản đồ chuyên đề Quận 12 - TP.HCM | Võ Thành Hưng | |
40 | 11151018 | Trần Thị Kim | Vân | DH11DC | Ứng dụng Micro Station và Famis chỉnh lý biến động đất đai H. Đất Đỏ - T. BR-VT | Võ Thành Hưng | |
(Chuyên ngành: Quản lý Đất đai) | |||||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN | TÊN LỚP | NỘI DUNG ĐĂNG KÝ CHUYÊN ĐỀ THỰC HIỆN | GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN | GHI CHÚ | |
1 | 10124093 | Ngô Duy | Linh | DH10QL | Cấp giấy chứng nhận QSDĐ | Bùi Văn Hải | |
2 | 10124114 | Đinh Ngọc | Minh | DH10QL | Cấp giấy chứng nhận QSDĐ | Bùi Văn Hải | |
3 | 10124130 | Võ Tấn | Nguyên | DH10QL | Tình hình cấp GCNQSDĐ trên địa bàn xã Dlieyang - huyện Ealeo - Đăk Lăk | Bùi Văn Hải | |
4 | 10124136 | Trần Thiện | Nhân | DH10QL | Cấp giấy chứng nhận QSDĐ tỉnh Khánh Hòa | Bùi Văn Hải | |
5 | 11124064 | Trần Thị Mai | Hoa | DH11QL | QHSDĐ | Bùi Văn Hải | |
6 | 10124090 | Nguyễn Thị Hồng | Liên | DH10QL | Bồi thường giải phóng mặt bằng | Đinh Quang Vinh | |
7 | 10124169 | Phan Thanh | Tâm | DH10QL | Đánh giá biến động chuyển mục đích sử dụng đất | Đinh Quang Vinh | |
8 | 10124087 | Đặng Thị Thùy | Liên | DH10QL | Cấp giấy chứng nhận QSDĐ | Dương Thị Hương Giang | |
9 | 10124116 | Nguyễn Thị Diễm | Mơ | DH10QL | Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ quận 9 | Dương Thị Hương Giang | |
10 | 10124198 | Đặng Nguyễn Thanh | Thư | DH10QL | Cấp giấy chứng nhận QSDĐ | Dương Thị Hương Giang | |
11 | 10124201 | Lã Văn | Thương | DH10QL | Cấp giấy chứng nhận QSDĐ | Dương Thị Tuyết Hà | |
12 | 11124009 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | DH11QL | Chuyển nhượng QSDĐ | Dương Thị Tuyết Hà | |
13 | 11124028 | Trần Thị Lệ | Huyền | DH11QL | Chuyển nhượng QSDĐ | Dương Thị Tuyết Hà | |
14 | 11124061 | Nguyễn Văn | Đương | DH11QL | Công tác đăng ký đất đai xã Phú Tân, huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai | Dương Thị Tuyết Hà | |
15 | 11124097 | Phạm Vũ Tuyết | Nhi | DH11QL | Công tác đăng ký đất đai xã Hố Nai 3 Huyện Trảng Bom, Đồng Nai | Dương Thị Tuyết Hà | |
16 | 11124001 | Đặng Thị | Anh | DH11QL | Cấp GCNQSDĐ | Nguyễn Duy Ngọc | |
17 | 11124091 | Lý Thị | Nga | DH11QL | Cấp GCNQSDĐ | Nguyễn Duy Ngọc | |
18 | 11333013 | Đặng Chí | Công | CD11CQ | Đăng ký, cấp GCNQSDĐ lần đầu tại P. Long Bình, Q.9, TP. HCM | Lê Mộng Triết | |
19 | 10124007 | Nguyễn Thị Mai | Anh | DH10QL | Chuyển nhượng quyền sử dụng đất quận 9 - TP. HCM | Lê Mộng Triết | |
20 | 10124025 | Cù Thanh | Dung | DH10QL | Xác nhận nguồn gốc đất đai phục vụ công tác bồi thường GPMB | Lê Mộng Triết | |
21 | 10124101 | Phạm Thị Bích | Loan | DH10QL | Đánh giá tình hình đăng ký QSDĐ H. Châu Thành - An Giang | Lê Mộng Triết | |
22 | 11124123 | Huỳnh Yến | Ngọc | DH11QL | Lê Mộng Triết | ||
23 | 11124092 | Nguyễn Thị Bảo | Ngân | DH11QL | Đánh giá tình hình thực hiện nghĩa vụ tài chính về đất đai | Lê Mộng Triết | |
24 | 11333153 | Nguyễn Thị Minh | Thảo | CD11CQ | Ngô Minh Thụy | ||
25 | 08141900 | Nguyễn Tài | Tú | DH08QL | Ngô Minh Thụy | ||
26 | 10124105 | Lê Ngọc | Lợi | DH10QL | Cấp GCNQSDĐ | Ngô Minh Thụy | |
27 | 10124218 | Trần Thị Thanh | Trang | DH10QL | Đánh giá tình hình chuyển nhượng quyền SDĐ trên địa bàn huyện Củ Chi | Ngô Minh Thụy | |
28 | 10124232 | Trần Huỳnh Nhật | Trường | DH10QL | Kiểm kê đất đai, xây dựng bản đồ hiện trạng ở Nha Trang | Ngô Minh Thụy | |
29 | 10124275 | A Duy | Bảo | DH10QL | BT-GPMB tại xã Ia Chim Thành phố Kon Tum - Tỉnh Kon Tum | Ngô Minh Thụy | |
30 | 10124163 | Trương Hoàng | Sang | DH10QL | Cấp GCNQSDĐ tỉnh Kon Tum | Nguyễn Du | |
31 | 10124165 | Nguyễn Văn | Sơn | DH10QL | Bồi thường giải phóng mặt bằng | Nguyễn Du | |
32 | 10124021 | Trần Văn | Cường | DH10QL | Nguyễn Du | ||
33 | 11124125 | Nguyễn Văn | Rasin | DH11QL | Kế hoạch sử dụng đất năm 2015 huyện Châu Phú - Tỉnh An Giang | Nguyễn Du | |
34 | 11124040 | Huỳnh Văn | Quí | DH11QL | Nguyễn Du | ||
35 | 11124026 | Nguyễn Văn | Huấn | DH11QL | Đánh giá hiện trạng sử dụng đất H. Tân Phú, T. Đồng Nai | Nguyễn Du | |
36 | 10124135 | Nguyễn Yến | Nhân | DH10QL | Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ trên địa bàn huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang | Nguyễn Ngọc Hạnh | |
37 | 11124068 | Đỗ Quang | Thảo | DH11QL | Bồi thường giải phóng mặt bằng | Nguyễn Ngọc Hạnh | |
38 | 11124080 | Phạm Văn | Hải | DH11QL | Bồi thường giải phóng mặt bằng | Nguyễn Ngọc Hạnh | |
39 | 11124019 | Võ Thị Bích | Hạnh | DH11QL | Bồi thường giải phóng mặt bằng - Tái định cư | Nguyễn Thị Long Hương | |
40 | 11124059 | Lê Hoàng | Yến | DH11QL | Bồi thường giải phóng mặt bằng | Nguyễn Thị Long Hương | |
41 | 10124004 | Lê Huỳnh Đức | Anh | DH10QL | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | ||
42 | 10124061 | Nguyễn Thanh | Hoàng | DH10QL | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | ||
43 | 10124011 | Huỳnh Thúy | ái | DH10QL | Công tác giải quyết khiếu nại, tranh chấp đất đai trên địa bàn Quận 9 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | |
44 | 11124013 | Nguyễn Thành | Đô | DH11QL | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | ||
45 | 11124018 | Đỗ Thị | Hạnh | DH11QL | Tranh chấp đất đai | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | |
46 | 09124054 | Nguyễn Thanh | Mùi | DH09QL | Nguyễn Trung Quyết | ||
47 | 10124161 | Phạm Như | Quỳnh | DH10QL | Nguyễn Trung Quyết | ||
48 | 11124120 | Lê Văn Phước | Đặng | DH11QL | QHSDĐ | Nguyễn Trung Quyết | |
49 | 11124072 | Kiều Nguyễn Kỳ | Duyên | DH11QL | Nguyễn Trung Quyết | ||
50 | 10124029 | Trưong Nhật | Duy | DH10QL | Cấp giấy chứng nhận QSDĐ | Nguyễn Văn Tân | |
51 | 10124059 | Đoàn Minh | Hoàng | DH10QL | Đăng ký, cấp GCNQSDĐ | Nguyễn Văn Tân | |
52 | 10124181 | Nguyễn Quốc | Thái | DH10QL | Cấp GCNQSDĐ H. Bù Đăng - T. Bình Phước | Phạm Hồng Sơn | |
53 | 10333104 | Nguyễn Anh | Tuấn | CD10CQ | Cấp giấy chứng nhận QSDĐ | Phạm Hồng Sơn | |
54 | 11333184 | Đặng Quốc | Vương | CD11CQ | Phạm Hồng Sơn | ||
55 | 10124205 | Phạm Ngọc | Tiến | DH10QL | Đăng ký, cấp GCNQSDĐ | Phan Văn Tự | |
56 | 10124080 | Trần Quang | Khải | DH10QL | Quy hoạch sử dụng đất đai | Phan Văn Tự | |
57 | 10124222 | Trần Bảo | Triển | DH10QL | QHSDĐ của một đơn vị hành chính phường, tỉnh Đồng Nai | Phan Văn Tự | |
58 | 11124021 | Nguyễn Thu | Hiền | DH11QL | Phan Văn Tự | ||
59 | 11333071 | Nguyễn Thị Mỹ | Lợi | CD11CQ | Chỉnh lý biến động BĐĐC | Thái Văn Hòa | |
60 | 10124194 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | DH10QL | Đánh giá thực trạng HSĐC tại Q.9 | Trần Duy Hùng | |
61 | 11124105 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | DH11QL | Quy hoạch phát triển nông thôn mới huyện Hàm Thuận Bắc - T. Bình Thuận | Trần Duy Hùng | |
62 | 11124106 | Ngô Thị Kim | Phượng | DH11QL | QHSDĐ | Trần Duy Hùng | |
63 | 11124164 | Bùi Văn | Thanh | DH11QL | QHSDĐ | Trần Duy Hùng | |
64 | 11124117 | Hà Thị Mai | Trinh | DH11QL | QHSDĐ | Trần Duy Hùng | |
65 | 11124048 | Ngô Hưng | Thịnh | DH11QL | Lập danh mục dự án thu hồi đất năm 2015 của TP. Vũng Tàu | Trần Duy Hùng | |
66 | 11124002 | Trần Ngọc | Chi | DH11QL | Ứng dụng VILIS xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai | Trương Đỗ Thùy Linh | |
67 | 11124005 | Dương Ngọc | Dễ | DH11QL | Võ Thành Hưng | ||
68 | 10124069 | Lê Trương Quốc | Hùng | DH10QL | Bồi thường giải phóng mặt bằng | Võ Thành Hưng | |
(Chuyên ngành: Quản lý TTBDS) | |||||||
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN | TÊN LỚP | NỘI DUNG ĐĂNG KÝ CHUYÊN ĐỀ THỰC HIỆN | GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN | GHI CHÚ | |
1 | 11135002 | Lê Phúc | Điệp | DH11TB | Khảo sát nhu cầu nhà ở | Huỳnh Thanh Hiền | |
2 | 11135064 | Dương Quý | Thủy | DH11TB | Phân tích thực trạng giao dịch BĐS | Huỳnh Thanh Hiền | |
3 | 11135070 | Phạm Thị Đoan | Trang | DH11TB | Marketing BĐS | Huỳnh Thanh Hiền | |
4 | 11135045 | Trần Thị Kim | Hằng | DH11TB | Marketing BĐS | Nguyễn Đức Thành | |
5 | 11135067 | Tăng Minh | Hiệp | DH11TB | Marketing BĐS | Nguyễn Đức Thành | |
6 | 11135029 | Dương Bảo | Trân | DH11TB | Mua bán sáp nhập dự án | Nguyễn Đức Thành | |
7 | 11135027 | Nguyễn Thị Hoa | Xuân | DH11TB | Phân tích tình hình đầu tư BĐS của Công ty CP TMDV và xây dựng Kim Oanh | Nguyễn Đức Thành | |
8 | 11135018 | Lê Thị Kiều | Oanh | DH11TB | Phong thủy | Nguyễn Duyên Linh | |
9 | 11135065 | Lê Anh | Thư | DH11TB | Nguyễn Lưu Như Quỳnh | ||
10 | 10135050 | Nguyễn Ngọc | Lâm | DH10TB | Nguyễn Lưu Như Quỳnh | ||
11 | 10135127 | Lê Quang | Tuấn | DH10TB | Thị trường BĐS và các phương án phát triển TT BĐS hiện nay tại tỉnh Tiền Giang | Nguyễn Mạnh Hùng | |
12 | 11135044 | Đỗ Thị | Hạnh | DH11TB | Nguyễn Mạnh Hùng | ||
13 | 11135015 | Tôn Hồng | Ngọc | DH11TB | Môi giới BĐS | Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên | |
14 | 11135058 | Trần Thanh Thanh | Tâm | DH11TB | Môi giới BĐS | Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên | |
15 | 11135023 | Nguyễn Thị Kim | Thùy | DH11TB | Đánh giá công tác BT-GPMB | Nguyễn Thị Hồng Yến | |
16 | 11135009 | Nguyễn Lê Minh | Hiếu | DH11TB | Chuyển nhượng quyền sử dụng đất | Nguyễn Thị Hồng Yến | |
17 | 10135072 | Trịnh Hoàng | Nghĩa | DH10TB | Kỹ năng giao tiếp trong hoạt động môi giới BĐS | Tạ Thị Hiệp | |
18 | 10135129 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | DH10TB | Môi giới BĐS | Tạ Thị Hiệp | |
19 | 10135112 | Trương Công Nhân | Toàn | DH10TB | Thực trạng và giải pháp thị trường BĐS hiện nay | Trần Thị Thanh Huyền | |
20 | 11135038 | Võ Nguyễn Bảo | Châu | DH11TB | Marketing BĐS | Trần Thị Thanh Huyền | |
21 | 11135041 | Nguyễn Dương Hoàng | Hải | DH11TB | Tình hình mua bán đất đai nhà ở Phường Long Thạnh Mỹ, Q.9 | Trần Thị Việt Hòa | |
22 | 10135069 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | DH10TB | Trần Thị Việt Hòa | ||
23 | 11135031 | Trần Anh | Trâm | DH11TB | Định giá BĐS | Trần Thị Việt Hòa | |
24 | 11135045 | Trần Thị Kim | Hằng | DH11TB | Trần Thị Việt Hòa | ||
Ghi chú: | |||||||
_ Từ ngày công bố danh sách phân công hướng dẫn chuyên đề, sinh viên gặp GVHD để chỉnh sửa tên, nội dung và xây dựng đề cương. Thời gian nộp đề cương tính đến 16g0 ngày 15 tháng 11 năm 2014; | |||||||
_ Thời gian nộp Tiểu luận tuần 3 của tháng 01 năm 2015; | |||||||
_ Mọi vấn đề cần nắm thêm, sinh viên liên hệ với bộ phận giáo vụ Khoa để được giải đáp theo số điện thoại 08.38974749./. | |||||||
TRƯỞNG KHOA |
Số lần xem trang: 3606
Điều chỉnh lần cuối: 02-10-2015