Kết quả sinh viên đăng ký làm Khóa luận tốt nghiệp, tiểu luận tốt nghiệp (05052014), các em xem kết quả đăng ký và phản hồi về Phòng Giáo Vụ Khoa trước ngày 09/05/2014 nhé!
Kết quả đăng ký Khóa Luận Tốt Nghiệp
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP | TC TL | ĐTB | KQ | TÊN CHUYÊN ĐỀ ĐĂNG KÝ | |
1 | 10151095 | Võ Quốc | Anh | 3/30/1992 | DH10DC | 129 | 2.81 | ĐẠT | Ứng dụng Web GIS tra cứu, quản lý thông tin đất đai P.1 - Q. Gò Vấp - HCM |
2 | 10151050 | Đào Hồ Thị | Diệu | 9/4/1992 | DH10DC | 136 | 3.14 | ĐẠT | Ứng dụng Vilis trong quản lý hồ sơ địa chính |
3 | 10151059 | Lê Hoàng | Kim | 9/1/1991 | DH10DC | 130 | 2.73 | ĐẠT | Đo đạc thành lập bản đồ địa chính |
4 | 10151101 | Trương Thị Bích | Tiên | 10/2/1991 | DH10DC | 131 | 2.79 | ĐẠT | Ứng dụng Vilis 2.0 xây dựng và quản lý CSDL HSĐC TX.An Nhơn-T.Bình Định |
5 | 10151096 | Mai Mộng | Tuyền | 12/31/1992 | DH10DC | 129 | 2.53 | ĐẠT | Đánh giá tình hình quy hoạch sử dụng đất TP. Tây Ninh giai đoạn 2005-2010 |
6 | 10151072 | Huỳnh Thụy Diễm | Thúy | 5/5/1992 | DH10DC | 129 | 2.6 | ĐẠT | Ứng dụng GIS quản lý tổ chức kinh tế địa bàn tỉnh Long An |
7 | 10151094 | Nguyễn Cao Thanh | Trang | 5/12/1992 | DH10DC | 129 | 3.13 | ĐẠT | Ứng dụng GIS xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường không khí T. Đồng Nai |
8 | 10124060 | Huỳnh Chí | Hoàng | 2/16/1992 | DH10QL | 129 | 2.61 | ĐẠT | Đánh giá tình hình thực hiện quy hoạch sử dụng đất |
9 | 10124142 | Châu Huỳnh | Nhung | 12/3/1992 | DH10QL | 125 | 2.98 | ĐẠT | Quy hoạch sử dụng đất đai |
10 | 10124249 | Trần Thúy | Vi | 7/5/1992 | DH10QL | 130 | 2.74 | ĐẠT | Thống kê, kiểm kê xây dựng bản đồ hiện trạng |
11 | 10135006 | Trần Thị Ngọc | Bích | 2/28/1992 | DH10TB | 129 | 3.05 | ĐẠT | Đánh giá tiềm năng phát triển BĐS nhà ở địa bàn Q. Thủ Đức |
12 | 10135012 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | 1/25/1992 | DH10TB | 119 | 2.91 | ĐẠT | Quy hoạch xây dựng nông thôn mới X. Quảng Thành, H. Châu Đức - BR-VT |
13 | 10135033 | Vương Thị | Hiền | 7/20/1992 | DH10TB | 118 | 2.68 | ĐẠT | Nghiệp vụ Marketing trong môi giới BĐS |
14 | 10135001 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 1/5/1992 | DH10TB | 131 | 2.72 | ĐẠT | Đánh giá công tác chuyển nhượng QSDĐ-H.Tân Thành-T.BR-VT - 2009_2013 |
15 | 10135102 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 3/9/1992 | DH10TB | 129 | 3.08 | ĐẠT | Hoạt động định giá tại CT Quản lý nợ và khai thác tài sản-NHTMCP Quân Đội |
16 | 10135134 | Bùi Thị Tường | Uyên | 5/14/1992 | DH10TB | 128 | 3.28 | ĐẠT | Định vị thương hiệu cho nhà môi giới BĐS |
17 | 10135135 | Hoàng Thị Thảo | Uyên | 4/10/1992 | DH10TB | 128 | 2.91 | ĐẠT | Hoạt động kinh doanh và giải pháp phát triển của CT Kim Oanh - Đồng Nai |
18 | 10124192 | Lê Hoài | Thu | 12/31/1992 | DH10QL | 125 | 2.85 | KHÔNG | Đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
19 | 10124245 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | 12/18/1992 | DH10QL | 125 | 3.02 | KHÔNG | Đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
20 | 10135021 | Hoàng Thị Thanh | Giang | 10/25/1992 | DH10TB | 116 | 2.59 | KHÔNG | Chiến lược Marketing |
21 | 10135046 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 8/23/1992 | DH10TB | 128 | 2.95 | KHÔNG | Tác động đến công tác định giá của tính minh bạch thông tin trong TTBĐS |
22 | 10135049 | Nguyễn Vĩnh | Kỳ | 9/20/1992 | DH10TB | 116 | 2.97 | KHÔNG | Đánh giá công tác GPMB của DAĐTXD Quốc lộ 1 đoạn tuyến tránh-Cai Lậy |
23 | 10135088 | Phạm Hoàng Kim | Quý | 2/10/1992 | DH10TB | 126 | 2.56 | KHÔNG | Hoạt động đăng ký giao dịch bảo đảm và ảnh hưởng đến TTBĐS Bình Dương |
24 | 10135141 | Nguyễn Đình | Vinh | 10/4/1992 | DH10TB | 128 | 3.32 | KHÔNG | Môi giới BĐS ở góc độ phong thủy |
Kết quả đăng ký Tiểu Luận Tốt Nghiệp
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP | TC TL | ĐTB | TCTL | ĐTB | KQ | TÊN CHUYÊN ĐỀ ĐĂNG KÝ | |
1 | 9124165 | Đào sỹ | Tiến | DH09QLGL | |||||||
2 | 8224022 | Nguyễn Văn | Hậu | 29148 | TC08QL | Chỉnh lý biến động đất đai | |||||
3 | 8224070 | Trần Văn | Tạo | 30717 | TC08QL | Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ | |||||
4 | 8224056 | Hoàng Văn | Thịnh | 30259 | TC08QL | Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ | |||||
5 | 10333123 | Nguyễn Chí | Hiếu | 33960 | CD10CQ | 87 | 2.01 | ĐẠT | Cấp giấy CNQSDĐ | ||
6 | 11333075 | Đỗ Thị | Hiền | 33923 | CD11CQ | 95 | 2.13 | 97 | 2.15 | ĐẠT | Đánh giá thực trạng cấp GCNQSDĐ |
7 | 11333152 | Đặng Minh | Hoàng | 34255 | CD11CQ | 85 | 2.64 | 97 | 2.65 | ĐẠT | Đánh giá tình hình đăng ký cấp GCNQSDĐ |
8 | 11333056 | Lê | Huy | 34293 | CD11CQ | 81 | 2.25 | 86 | 2.35 | ĐẠT | Thành lập BĐĐC |
9 | 11333082 | Võ Thị | Tâm | 34019 | CD11CQ | 87 | 2.49 | 89 | 2.46 | ĐẠT | Đăng ký thống kê dất đai |
10 | 11333030 | Nguyễn | Vũ | 34316 | CD11CQ | 84 | 2.36 | 86 | 2.33 | ĐẠT | Nghiên cứu tính năng và ứng dụng thực tết máy toàn đạc diện tử leica T302 |
11 | 9124056 | Lương Hồng | Nang | 33114 | DH09QL | 116 | 2.16 | 116 | 2.16 | ĐẠT | Đo đạc thành lập BĐĐC |
12 | 9135009 | Nguyễn Tiến | Dũng | 33245 | DH09TB | 134 | 2.3 | 134 | 2.3 | ĐẠT | Định giá đất đai |
13 | 10151001 | Nguyễn Tiến | An | 33585 | DH10DC | 114 | 2.11 | 117 | 2.09 | ĐẠT | Ứng dụng famis va microtation để chuẩn hoá BĐĐC |
14 | 10151042 | Hồ Nhựt | Anh | 33902 | DH10DC | 131 | 2.98 | 136 | 2.98 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation va famis để chuẩn hoá và chình lý biến động |
15 | 10151043 | Huỳnh Thị Ngọc | ánh | 33805 | DH10DC | 126 | 2.6 | 136 | 2.62 | ĐẠT | Ứng dụng phần mền Arcgis xây dựng hệ thống tra cứu giá đất |
16 | 10151002 | Trịnh Thị Hoài | Ân | 33820 | DH10DC | 126 | 2.61 | 134 | 2.66 | ĐẠT | Xây dựng hệ thống BĐCĐ phục vụ công tác QHSDĐ |
17 | 10151102 | Trần Thị Thanh | Bon | 33707 | DH10DC | 133 | 2.71 | 138 | 2.71 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation, Lusmap và Famis thành lập bản đồ HTSDĐ |
18 | 10151003 | Lê Công | Danh | 33711 | DH10DC | 116 | 2.07 | 121 | 2.08 | ĐẠT | Cập nhật biến động đất đai |
19 | 10151051 | Phùng Thị | Dung | 33560 | DH10DC | 129 | 2.97 | 134 | 2.96 | ĐẠT | Ứng dụng mapinfo TLBĐCĐ |
20 | 10151049 | Lê Kiên | Dũng | 33885 | DH10DC | 119 | 2.75 | 124 | 2.78 | ĐẠT | Ứng dụng phần mền Arcgis thiết kế xây dựng hệ thốn hỗ trợ tra cứu cập nhật … |
21 | 10151040 | Ngô Tuấn | Dũng | 33665 | DH10DC | 126 | 2.7 | 126 | 2.7 | ĐẠT | Xây dựng website tra cứu thông tin thửa đất |
22 | 10151056 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 33588 | DH10DC | 129 | 2.68 | 134 | 2.72 | ĐẠT | Chỉnh lý biến động đất đai |
23 | 10151006 | Trần Thị Thùy | Dương | 33826 | DH10DC | 133 | 2.18 | 141 | 2.22 | ĐẠT | Quy trình thành lập BĐĐC |
24 | 10151054 | Trần | Điền | 33929 | DH10DC | 124 | 2.3 | 127 | 2.25 | ĐẠT | Ứng dụng Vilis để xây dựng quản lý HSĐC |
25 | 10151007 | Nguyễn Huỳnh Công | Đức | 33830 | DH10DC | 119 | 2.27 | 126 | 2.25 | ĐẠT | Xây dựng lưới khống chế địa chính bằng công nghệ GPS |
26 | 10151008 | Lê Đại Anh | Hào | / /92 | DH10DC | 119 | 2.4 | 126 | 2.44 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation và Famis chuẩn hoá bản đồ địa chính |
27 | 10151108 | Trần Thị | Hằng | 33912 | DH10DC | 121 | 2.41 | 127 | 2.48 | ĐẠT | Ứng dụng Mapinfo thành lập bản đồ chuyên đề |
28 | 10151012 | Lê Công | Hiệp | 33582 | DH10DC | 118 | 2.09 | 118 | 2.09 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation và Famis chuẩn hoá bản đồ địa chính |
29 | 10151048 | Lý Trung | Hiếu | 32954 | DH10DC | 119 | 2.51 | 124 | 2.49 | ĐẠT | Ứng dụng Vilis quản lý CSDLHSĐC |
30 | 10151055 | Vương Thị | Hiếu | 33627 | DH10DC | 124 | 2.72 | 129 | 2.75 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation và Famis chỉnh lý biến động địa chính |
31 | 10151011 | Mai Hoài | Hiếu | 33793 | DH10DC | 133 | 2.3 | 138 | 2.33 | ĐẠT | Ứng dụng Mapinfo TLBĐHTSDĐ |
32 | 10151110 | Phan Thị | Hoa | 33770 | DH10DC | 112 | 2.43 | 133 | 2.47 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation và Famis thành lập bản đồ địa chính |
33 | 10151064 | Nguyễn Thị Mỹ | Hòa | 33926 | DH10DC | 132 | 2.29 | 137 | 2.52 | ĐẠT | Ứng dụng famis va microtation để chuẩn hoá BĐĐC |
34 | 10151013 | Nguyễn Văn | Hoàng | 33786 | DH10DC | 123 | 2 | 126 | 2.02 | ĐẠT | Quy hoạch xây dựng nông thôn mới |
35 | 10151098 | Lưu Thị | Huệ | 33941 | DH10DC | 129 | 3.13 | 134 | 3.16 | ĐẠT | Ứng dụng mapinfo TLBĐCĐ |
36 | 10151065 | Nguyễn Xuân | Huy | 33707 | DH10DC | 130 | 2.29 | 135 | 2.3 | ĐẠT | Cập nhật chỉnh lý biến động |
37 | 10151039 | Đỗ Thị Thanh | Huyền | 33647 | DH10DC | 129 | 3.13 | 134 | 3.15 | ĐẠT | Ứng dụng công nghệ GIS TLBĐCĐ |
38 | 10151080 | Đặng Thị Hồng | Khanh | 33828 | DH10DC | 137 | 2.86 | 137 | 2.86 | ĐẠT | Ứng dụng webgis để quản lý thông tin địa chính |
39 | 10151014 | Phan Văn | Lãng | 33513 | DH10DC | 121 | 2.62 | 126 | 2.6 | ĐẠT | Xây dựng lưới khống chế địa chính bằng công nghệ GPS |
40 | 10151081 | Nguyễn Thị Hồng | Liễu | 33921 | DH10DC | 120 | 2.38 | 127 | 2.41 | ĐẠT | Ứng dụng Mapinfo TLBĐCĐ |
41 | 10151016 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 33893 | DH10DC | 128 | 2.85 | 131 | 2.88 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation và Famis cập nhật và chỉnh lý bản đồ địa chính |
42 | 10151015 | Nguyễn Hoàng | Linh | 33893 | DH10DC | 131 | 3.05 | 136 | 3.09 | ĐẠT | Xây dựng lưới khống chế địa chính bằng công nghệ GPS |
43 | 10151018 | Đặng Thị Thanh | Loan | 33858 | DH10DC | 130 | 2.58 | 135 | 2.62 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation và Famis chuẩn hoá bản đồ địa chính |
44 | 10151019 | Võ Văn | Luân | 31098 | DH10DC | 134 | 3.01 | 137 | 3.01 | ĐẠT | Ứng dụng phần mền Arcgis xây dựng bản đồ quy hoạch |
45 | 10151109 | Trần Thị | Luận | 33831 | DH10DC | 129 | 2.93 | 134 | 2.96 | ĐẠT | ứng dụng phần mền Arcgis tìm kiếm, quản lý thông tin địa chính |
46 | 10151020 | Huỳnh Minh | Lý | 33839 | DH10DC | 130 | 2.55 | 135 | 2.56 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation và Famis chỉnh lý biến động địa chính |
47 | 10151069 | Trần Thị Ngọc | Mai | 33432 | DH10DC | 126 | 2.48 | 126 | 2.48 | ĐẠT | Ứng dụng webgis để quản lý HTSDĐ |
48 | 10151021 | Lê Nguyễn Diễm | My | 33922 | DH10DC | 129 | 2.4 | 136 | 2.43 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation và famis TLBĐHTSDĐ |
49 | 10151022 | Châu | Ngân | 33834 | DH10DC | 123 | 2.68 | 131 | 2.72 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation và Famis cập nhật và chỉnh lý biến động |
50 | 10151084 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 33897 | DH10DC | 132 | 2.82 | 134 | 2.83 | ĐẠT | Ứng dụng webgis để quản lý thông tin địa chính |
51 | 10151023 | Trần Bá Lương | Nhẫn | 33503 | DH10DC | 119 | 2.28 | 119 | 2.24 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation xây dựng bản đồ địa chính |
52 | 10151074 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 33747 | DH10DC | 129 | 2.44 | 132 | 2.46 | ĐẠT | Ứng dụng Mapinfo TLBĐHTSDĐ |
53 | 10151052 | Thái Văn | Phong | 33350 | DH10DC | 121 | 2.25 | 126 | 2.3 | ĐẠT | Ứng dụng GIS trong quản lý thông tin về đướng phố, số nhà |
54 | 10151026 | Nguyễn Công Thanh | Phong | 33429 | DH10DC | 130 | 3.08 | 135 | 3.09 | ĐẠT | Ứng dụng phần mền Vilis, Mapinfo thành lập bản đồ HTSDĐ |
55 | 10151027 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 33833 | DH10DC | 119 | 2.13 | 124 | 2.13 | ĐẠT | Ứng dụng GIS TLBĐHTSDĐ |
56 | 10151093 | Lê Như | Quang | 33927 | DH10DC | 129 | 2.46 | 134 | 2.51 | ĐẠT | Ứng dụng Microstation cập nhật và chỉnh lý biến động |
57 | 10151088 | Đỗ Khắc | Sơn | 33133 | DH10DC | 129 | 2.66 | 134 | 2.7 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation va vilis để cập nhật chỉnh lý biến động |
58 | 10151029 | Nguyễn Văn | Tài | 33924 | DH10DC | 120 | 2.71 | 134 | 2.71 | ĐẠT | Quy hoạch xây dựng nông thôn mới |
59 | 10151047 | Hoàng Đình | Tình | 33929 | DH10DC | 126 | 2.37 | 129 | 2.35 | ĐẠT | Ứng dụng phần mền Vilis để thành lập và quản lý hồ sơ địa chính |
60 | 10151036 | Trần Minh | Tú | 33703 | DH10DC | 114 | 2.54 | 121 | 2.56 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation và Famis chuẩn hoá bản đồ địa chính |
61 | 10151030 | Phan Đức | Thanh | 33953 | DH10DC | 116 | 2.26 | 123 | 2.38 | ĐẠT | Ứng dụng Mapinfo TLBĐHTSDĐ |
62 | 10151031 | Trần Văn | Thành | 33491 | DH10DC | 123 | 2.84 | 138 | 2.86 | ĐẠT | ứng dụng Gis xây dựng cơ sở dữ liệu |
63 | 10151086 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 33831 | DH10DC | 129 | 2.85 | 134 | 2.88 | ĐẠT | Ứng dụng Arcgisxay6 dựng hệ thống tra cứu thông tin đất đai |
64 | 10151033 | Nguyễn Thiên | Thắng | 32919 | DH10DC | 120 | 2.32 | 123 | 2.37 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation và Famis chỉnh lý biến động đất đai |
65 | 10151034 | Nguyễn Hữu | Thuận | 33310 | DH10DC | 132 | 2.95 | 137 | 2.97 | ĐẠT | Xây dựng lưới khống chế địa chính bằng công nghệ GPS |
66 | 10151073 | Lê Phương | Thúy | 33852 | DH10DC | 127 | 2.86 | 129 | 2.86 | ĐẠT | Ứng dụng arcgis để thành lập bản đồ phục vụ công tác định giá đất |
67 | 10151089 | Nguyễn Dương Thảo | Trang | 33898 | DH10DC | 126 | 2.91 | 131 | 2.94 | ĐẠT | Ứng dụng phần mền Vilis va Microtation để TLBĐHTSDĐ |
68 | 10151077 | Nguyễn Hữu | Trí | 33810 | DH10DC | 114 | 2.2 | 117 | 2.21 | ĐẠT | Ứng dụng microtation và famis phục vụ công tác chỉnh lý biến động |
69 | 10151105 | Lê Thị Thúy | Trinh | 33951 | DH10DC | 131 | 2.87 | 136 | 2.9 | ĐẠT | Thành lập bản đồ quy hoạch |
70 | 10151037 | Mã Thị Cẩm | Vân | 33789 | DH10DC | 286 | 1.31 | 134 | 3.06 | ĐẠT | Ứng dụng phần mền Arcgis xây dựng bản đồ giá đất |
71 | 10151097 | Nguyễn Hạnh | Yên | 33838 | DH10DC | 129 | 2.58 | 134 | 2.6 | ĐẠT | Ứng dụng Microtation chỉnh lý biến động địa chính |
72 | 10124012 | Nguyễn Thị Xuân | ái | 33718 | DH10QL | 129 | 2.96 | 131 | 2.96 | ĐẠT | Đánh giá tình hình QHSXNN theo bộ tiêu chí QHPTNT mới |
73 | 10124005 | Lê Ngọc | Anh | 33492 | DH10QL | 127 | 2.5 | 131 | 2.53 | ĐẠT | Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ |
74 | 10124010 | Vũ Tuấn | Anh | 33531 | DH10QL | 127 | 2.77 | 132 | 2.86 | ĐẠT | Cập nhật chỉnh lý biến động |
75 | 10124015 | Bùi Quốc | Bảo | 33677 | DH10QL | 126 | 2.26 | 130 | 2.21 | ĐẠT | Quản lý nhà nước và tình hình sử dụng đất đai |
76 | 10124017 | Lương Thị | Bình | 33964 | DH10QL | 129 | 2.84 | 129 | 2.79 | ĐẠT | QHSDĐ |
77 | 10124024 | Nguyễn Văn | Du | 33792 | DH10QL | 118 | 2.45 | 122 | 2.41 | ĐẠT | Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ |
78 | 10124032 | Trần Tiến | Dũng | 32893 | DH10QL | 127 | 2.32 | 129 | 2.27 | ĐẠT | Cập nhật chỉnh lý biến động |
79 | 10124028 | Nguyễn Đức | Duy | 33829 | DH10QL | 127 | 2.14 | 129 | 2.14 | ĐẠT | Cập nhật chỉnh lý biến động |
80 | 10124027 | Bùi Quang | Duy | 33758 | DH10QL | 127 | 2.42 | 131 | 2.39 | ĐẠT | Tình hình cấp GCNQSDĐ |
81 | 10124031 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | 33892 | DH10QL | 129 | 2.73 | 131 | 2.72 | ĐẠT | Cấp giấy CNQSDĐ |
82 | 10124035 | Nguyễn Văn | Đại | 33465 | DH10QL | 127 | 2.81 | 128 | 2.8 | ĐẠT | Tình hình cấp GCNQSDĐ |
83 | 10124037 | Võ Phạm Ngọc | Đạt | 33619 | DH10QL | 115 | 2.56 | 117 | 2.53 | ĐẠT | Cấp giấy CNQSDĐ |
84 | 10124039 | Đặng Hồng | Đức | 33662 | DH10QL | 116 | 2.2 | 116 | 2.16 | ĐẠT | Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng |
85 | 10124040 | Đinh Văn | Đức | 33790 | DH10QL | 119 | 2.91 | 121 | 2.91 | ĐẠT | Đánh giá tình hình biến động đất đai |
86 | 10124043 | Lê Thị Thu | Hà | 33882 | DH10QL | 127 | 2.34 | 129 | 2.34 | ĐẠT | Quy trình cấp GCNQSDĐ |
87 | 10124045 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 32465 | DH10QL | 125 | 2.69 | 127 | 2.65 | ĐẠT | Quy hoạch |
88 | 10124046 | Trần Mỹ | Hạnh | 33797 | DH10QL | 127 | 2.56 | 129 | 2.54 | ĐẠT | Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ |
89 | 10124048 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | 33877 | DH10QL | 126 | 2.19 | 126 | 2.19 | ĐẠT | Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ |
90 | 10124049 | Võ Thị Thu | Hằng | 33829 | DH10QL | 127 | 2.66 | 129 | 2.63 | ĐẠT | Đánh giá tình hình đăng ký cấp GCNQSDĐ |
91 | 10124051 | Trần Vũ | Hận | 33003 | DH10QL | 125 | 2.46 | 127 | 2.51 | ĐẠT | Đánh giá công tác chuyển QSDĐ |
92 | 10124052 | Lê Thị Thu | Hiền | 33762 | DH10QL | 131 | 2.68 | 133 | 2.65 | ĐẠT | Đánh giá công tác cập nhật, chỉnh lý biền động trên sổ địa chính |
93 | 10124055 | Bùi Đức | Hiến | 33934 | DH10QL | 127 | 2.72 | 131 | 2.73 | ĐẠT | Quy hoạch |
94 | 10124056 | Cao Văn | Hiếu | 33348 | DH10QL | 129 | 2.86 | 131 | 2.84 | ĐẠT | Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ |
95 | 10124062 | Nguyễn Thị Ngọc | Hòa | 33635 | DH10QL | 127 | 2.97 | 129 | 2.97 | ĐẠT | Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ |
96 | 10124063 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 33604 | DH10QL | 124 | 2.66 | 128 | 2.64 | ĐẠT | Tình hình QHSDĐ |
97 | 10124070 | Trần Mạnh | Hùng | 33284 | DH10QL | 125 | 2.16 | 129 | 2.15 | ĐẠT | Cập nhật chỉnh lý biến động |
98 | 10124064 | Trương Thị Tố | Huyên | 33454 | DH10QL | 129 | 2.29 | 131 | 2.3 | ĐẠT | Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng |
99 | 10124068 | Trần Nguyễn Bích | Huyền | / /92 | DH10QL | 123 | 2.38 | 125 | 2.35 | ĐẠT | Đánh giá thực trạn cấp GCNQSDĐ |
100 | 10124066 | Phạm Thị Thu | Huyền | 33915 | DH10QL | 127 | 2.78 | 131 | 2.81 | ĐẠT | Tình hình cấp GCNQSDĐ |
101 | 10124067 | Trần Đặng Ngọc | Huyền | 33876 | DH10QL | 127 | 2.72 | 131 | 2.72 | ĐẠT | Định giá đất đai theo khung gía nhà nước năm 2014 |
102 | 10124073 | Dương Minh Quế | Hương | 33626 | DH10QL | 127 | 2.21 | 131 | 2.26 | ĐẠT | Nghiên cứu trình tự, thủ tục cấp GCNQSDĐ |
103 | 10124079 | Hoàng Văn | Hữu | 33952 | DH10QL | 120 | 2.49 | 122 | 2.46 | ĐẠT | Tình hình cập nhật chỉnh lý biến động |
104 | 10124084 | Nguyễn Lê Thanh | Lam | 33831 | DH10QL | 128 | 3.25 | 130 | 3.24 | ĐẠT | Đánh giá thực trạng chuyển nhượng QSDĐ |
105 | 10124085 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 33296 | DH10QL | 116 | 2.55 | 118 | 2.54 | ĐẠT | Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ |
106 | 10124276 | Hoàng Thanh | Liêm | 33343 | DH10QL | 123 | 2.42 | 125 | 2.41 | ĐẠT | Tình hình QHSDĐ |
107 | 10124086 | Nguyễn Thanh | Liêm | / /92 | DH10QL | 129 | 3.25 | 131 | 3.25 | ĐẠT | Cấp giấy CNQSDĐ |
108 | 10124088 | Ngô Thị Bích | Liên | 33143 | DH10QL | 127 | 2.87 | 129 | 2.87 | ĐẠT | Tình hình khiếu nại và giải quyết khiếu nại đất đai |
109 | 10124091 | Đặng Thị | Linh | 33826 | DH10QL | 116 | 2.39 | 118 | 2.42 | ĐẠT | Ứng dụng phần mền vilis 2,0 quản lý hệ thống kê khai và biến động |
110 | 10124097 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 33952 | DH10QL | 117 | 2.3 | 126 | 2.34 | ĐẠT | Quản lý nhà nước và tình hình sử dụng đất đai |
111 | 10124272 | Huỳnh Vũ Bảo | Linh | 33604 | DH10QL | 126 | 2.2 | 128 | 2.19 | ĐẠT | QHSDĐ |
112 | 10124092 | Huỳnh Thị Thùy | Linh | 33898 | DH10QL | 130 | 2.71 | 132 | 2.7 | ĐẠT | Quy hoạch sản xuất nông nghiệp |
113 | 10124099 | Dương Thúy | Loan | 33848 | DH10QL | 127 | 2.81 | 131 | 2.8 | ĐẠT | Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ |
114 | 10124102 | Lữ Thế | Long | 33842 | DH10QL | 125 | 2.11 | 127 | 2.13 | ĐẠT | Đăng ký cấp GCNQSDĐ |
115 | 10124104 | Phạm Phước | Lộc | 33832 | DH10QL | 124 | 2.55 | 128 | 2.51 | ĐẠT | QHSDĐ |
116 | 10124108 | Hồ Thị Ly | Ly | 33757 | DH10QL | 128 | 2.49 | 130 | 2.46 | ĐẠT | Đánh gía tình hình cấp GCNQSDĐ |
117 | 10124110 | Lê Đức | Mạnh | 33909 | DH10QL | 119 | 3.1 | 131 | 3.1 | ĐẠT | Đo đạc thành lập BĐĐC |
118 | 10124115 | Trần Thị | Minh | 33684 | DH10QL | 113 | 2.42 | 117 | 2.42 | ĐẠT | Đánh giá thực trạng công tác bồi thường GPMB |
119 | 10124113 | Đặng Đỗ Thanh | Minh | 33875 | DH10QL | 115 | 2.57 | 119 | 2.57 | ĐẠT | Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng |
120 | 10124120 | Nguyễn Hoài | Nam | 33663 | DH10QL | 120 | 2.34 | 122 | 2.33 | ĐẠT | Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ |
121 | 10124119 | Nguyễn Duy | Nam | 33822 | DH10QL | 121 | 1.98 | 128 | 2.05 | ĐẠT | Tình hình cập nhật chỉnh lý biến động |
122 | 10124124 | Đặng Trương Tuyết | Ngân | 33857 | DH10QL | 128 | 2.25 | 130 | 2.24 | ĐẠT | Cấp giấy CNQSDĐ |
123 | 10124126 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 33758 | DH10QL | 128 | 2.62 | 131 | 2.58 | ĐẠT | lập QHSDĐ |
124 | 10124127 | Nguyễn Thảo | Ngân | 33831 | DH10QL | 129 | 3.4 | 131 | 3.39 | ĐẠT | Đánh giá tình hình đăng ký cấp GCNQSDĐ |
125 | 10124129 | Phạm Thị | Ngọc | 33718 | DH10QL | 109 | 2.41 | 114 | 2.37 | ĐẠT | Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ |
126 | 10124131 | Dương Thị Như | Nguyệt | 33952 | DH10QL | 127 | 3.14 | 131 | 3.15 | ĐẠT | Chỉnh lý biến động đất đai |
127 | 10124134 | Nguyễn Văn | Nhân | 33829 | DH10QL | 115 | 2.25 | 119 | 2.24 | ĐẠT | Đánh gí tình hình cấp GCNQSDĐ |
128 | 10124133 | Hứa Thị Ngọc | Nhân | 33736 | DH10QL | 129 | 2.7 | 131 | 2.67 | ĐẠT | Tình hình công tác cập nhật chỉnh lý biến động đất đai |
129 | 10124137 | Hà Văn | Nhật | 33793 | DH10QL | 129 | 2.86 | 131 | 2.87 | ĐẠT | Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ |
130 | 10124138 | Nguyễn Hồng | Nhật | 33624 | DH10QL | 129 | 2.71 | 131 | 2.72 | ĐẠT | Tình hình QHSDĐ |
131 | 10124140 | Trần Mẩn | Nhi | 33827 | DH10QL | 119 | 2.12 | 121 | 2.08 | ĐẠT | Điều chỉnh QH-KHSDĐ |
132 | 10124273 | Lê Thị | Nhi | 33171 | DH10QL | 129 | 2.72 | 129 | 2.72 | ĐẠT | Đánh giá tình hình thực hiện nghĩa vụ tài chính về đất đai |
133 | 10124145 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | 33615 | DH10QL | 127 | 2.76 | 131 | 2.79 | ĐẠT | Quy hoạch sản xuất nông nghiệp |
134 | 10124147 | Lê Thanh | Phong | 33154 | DH10QL | 117 | 2.68 | 126 | 2.71 | ĐẠT | Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ |
135 | 10124149 | Lê Vĩnh | Phú | 33664 | DH10QL | 126 | 2.49 | 128 | 2.5 | ĐẠT | Xây dựng CSDL bằng vilis 2,0 |
136 | 10124150 | Trương Công | Phú | 33893 | DH10QL | 128 | 2.56 | 130 | 2.55 | ĐẠT | Khảo sát và đánh giá sự quan tâm, hiểu biết của người dân về luật đất đai |
137 | 10124274 | Lê Đình | Phúc | 33452 | DH10QL | 119 | 2.68 | 121 | 2.68 | ĐẠT | Đo đạc thành lập BĐĐC |
138 | 10124151 | La Thị Thanh | Phúc | 33875 | DH10QL | 127 | 2.85 | 131 | 2.95 | ĐẠT | Ứng dụng phần mền vilis để xây dựng CSDL |
139 | 10124154 | Nguyễn Ngọc | Phước | 33688 | DH10QL | 125 | 2.58 | 129 | 2.58 | ĐẠT | QH tp Quảng Ngãi đến năm 2020 định hướng 2030 |
140 | 10124158 | Đặng Hải | Quang | 33703 | DH10QL | 120 | 2.18 | 126 | 2.18 | ĐẠT | Cấp giấy CNQSDĐ |
141 | 10124164 | Trần Thị Thanh | Sáng | 33820 | DH10QL | 124 | 2.41 | 126 | 2.4 | ĐẠT | QHSDĐ |
142 | 10124203 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 33521 | DH10QL | 119 | 2.51 | 121 | 2.5 | ĐẠT | Giải quyết tranh chấp đất đai |
143 | 10124207 | Trần Minh | Tiến | 33632 | DH10QL | 121 | 2.45 | 123 | 2.45 | ĐẠT | Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ |
144 | 10124235 | Vũ Trần Anh | Tuấn | 33725 | DH10QL | 117 | 2.1 | 119 | 2.1 | ĐẠT | Thống kê đất đai và TLBĐHTSDĐ |
145 | 10124236 | Nguyễn Ngọc | Tuyền | 33946 | DH10QL | 125 | 2.87 | 129 | 2.89 | ĐẠT | Đăng ký cấp GCNQSDĐ |
146 | 10124237 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 33878 | DH10QL | 129 | 2.99 | 131 | 2.97 | ĐẠT | Tìm hiễu hoạt động của trung tâm phát triển quỹ đất |
147 | 10124239 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | 33794 | DH10QL | 126 | 2.64 | 130 | 2.62 | ĐẠT | Quy trình cấp GCNQSDĐ |
148 | 10124241 | Trần Thị | Tuyết | 33452 | DH10QL | 127 | 2.95 | 131 | 2.96 | ĐẠT | Cập nhật chỉnh lý biến động |
149 | 10124243 | Nguyễn Mạnh | Tường | 33868 | DH10QL | 127 | 2.35 | 129 | 2.32 | ĐẠT | Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ |
150 | 10124244 | Huỳnh Văn | Tượng | 33918 | DH10QL | 115 | 2.24 | 115 | 2.2 | ĐẠT | Cập nhật chỉnh lý biến động |
151 | 10124180 | Lê Hồng | Thái | 33309 | DH10QL | 129 | 2.48 | 131 | 2.45 | ĐẠT | Đánh giá tình hình thực hiên phương án QHSDĐ |
152 | 10124172 | Huỳnh Hoàng | Thao | 33696 | DH10QL | 114 | 2.78 | 118 | 2.77 | ĐẠT | Quy hoạch |
153 | 10124175 | Lê Huỳnh | Thảo | 33777 | DH10QL | 117 | 2.7 | 119 | 2.68 | ĐẠT | Đánh giá tình hình đăng ký cấp GCNQSDĐ |
154 | 10124176 | Lê Thị | Thảo | 33892 | DH10QL | 126 | 2.52 | 128 | 2.53 | ĐẠT | QHSDĐ |
155 | 10124173 | Bùi Thị Thu | Thảo | 33859 | DH10QL | 125 | 2.67 | 131 | 2.73 | ĐẠT | Cấp giấy CNQSDĐ |
156 | 10124174 | Huỳnh Thị Phương | Thảo | 33496 | DH10QL | 129 | 2.41 | 131 | 2.4 | ĐẠT | Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng |
157 | 10124177 | Lưu Hà Phương | Thảo | 33950 | DH10QL | 129 | 2.93 | 131 | 2.93 | ĐẠT | Tình hình chuyển đổi mục đích sữ dụng đất NN |
158 | 10124178 | Trần Thạch | Thảo | 33967 | DH10QL | 129 | 3.12 | 131 | 3.12 | ĐẠT | QHSDĐ |
159 | 10124183 | Đinh Thị | The | 33752 | DH10QL | 119 | 2.47 | 131 | 2.46 | ĐẠT | Hoàn chỉnh cấp GCN |
160 | 10124184 | Trần Lưu Vĩnh | Thi | 33882 | DH10QL | 119 | 2.5 | 119 | 2.46 | ĐẠT | Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng |
161 | 10124185 | Trần Văn | Thi | 33202 | DH10QL | 119 | 2.28 | 121 | 2.26 | ĐẠT | QHSDĐ |
162 | 10124190 | Trương Hữu | Thọ | 33901 | DH10QL | 127 | 2.31 | 129 | 2.31 | ĐẠT | Tình hình QHSDĐ |
163 | 10124189 | Hoàng Thị | Thoa | 33614 | DH10QL | 129 | 3.04 | 131 | 3.04 | ĐẠT | Đánh giá công tác BTHTTĐC |
164 | 10124191 | Tạ Quốc | Thông | 33605 | DH10QL | 128 | 2.32 | 128 | 2.28 | ĐẠT | QHSDĐ |
165 | 10124193 | Nguyễn Hoài | Thu | 33851 | DH10QL | 129 | 2.66 | 131 | 2.65 | ĐẠT | Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng |
166 | 10124195 | Lê Thị Thanh | Thúy | 33813 | DH10QL | 126 | 2.69 | 128 | 2.68 | ĐẠT | Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ |
167 | 10124197 | Huỳnh Thị Mộng | Thúy | 33939 | DH10QL | 127 | 3.06 | 131 | 3.06 | ĐẠT | Đánh giá hiệu quả sử dụng đất công nghiệp |
168 | 10124200 | Phạm Lê Anh | Thư | 33787 | DH10QL | 125 | 2.6 | 127 | 2.59 | ĐẠT | Cấp giấy CNQSDĐ |
169 | 10124202 | Trịnh Thị | Thương | 33743 | DH10QL | 129 | 3.07 | 131 | 3.05 | ĐẠT | Ứng dụng phần mền chuyên ngành vào công tác cập nhật chỉnh lý biến động |
170 | 10124216 | Phạm Thị Mỹ | Trang | 33761 | DH10QL | 123 | 2.92 | 123 | 2.87 | ĐẠT | Công tác giải quyết tranh chấp đất đai |
171 | 10124211 | Lê Thị | Trang | 33565 | DH10QL | 1.29 | 3 | 131 | 2.98 | ĐẠT | Đánh giá tình hình sử dụng đất |
172 | 10124213 | Nguyễn Hoàng Kiều | Trang | 33942 | DH10QL | 129 | 2.73 | 131 | 2.7 | ĐẠT | Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ |
173 | 10124217 | Phùng Thị Kiều | Trang | 33674 | DH10QL | 122 | 2.83 | 131 | 2.82 | ĐẠT | Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng |
174 | 10124214 | Nguyễn Lê Đài | Trang | 33862 | DH10QL | 128 | 2.79 | 132 | 2.82 | ĐẠT | Thực trạng và giải pháp cấp GCNQSDĐ |
175 | 10124221 | Huỳnh Tấn | Triều | 33777 | DH10QL | 126 | 2.75 | 128 | 2.75 | ĐẠT | Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ |
176 | 10124228 | Trần Thị Thanh | Trúc | 33844 | DH10QL | 129 | 2.1 | 129 | 2.06 | ĐẠT | Đánh giá thành phần chuyển nhương QSDĐ |
177 | 10124227 | Nguyễn Thành | Trung | 33949 | DH10QL | 124 | 2.69 | 126 | 2.65 | ĐẠT | Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ |
178 | 10124226 | Huỳnh Chí | Trung | 33907 | DH10QL | 125 | 2.74 | 129 | 2.73 | ĐẠT | QHSDĐ |
179 | 10124229 | Lê Thị Anh | Trút | 33615 | DH10QL | 129 | 3.01 | 131 | 3.01 | ĐẠT | Cấp giấy CNQSDĐ |
180 | 10124230 | Huỳnh Trọng | Trường | 33851 | DH10QL | 128 | 2.27 | 130 | 2.25 | ĐẠT | Đánh giá công tác chuyển QSDĐ |
181 | 10124247 | Nguyễn Thị | Vẹn | 33750 | DH10QL | 123 | 2.65 | 129 | 2.65 | ĐẠT | Đăng ký cấp GCNQSDĐ |
182 | 10124248 | Phan Thị Yến | Vi | 33921 | DH10QL | 123 | 2.33 | 125 | 2.31 | ĐẠT | Đánh giá tình hình thực hiên phương án QHSDĐ quận Gò Vấp, TP HCM |
183 | 10124251 | Hoàng Trọng | Vũ | 33858 | DH10QL | 117 | 2.27 | 119 | 2.22 | ĐẠT | Tình hình chuyển nhượng QSDĐ |
184 | 10124252 | Nguyễn Đức | Vũ | 33842 | DH10QL | 120 | 2.14 | 122 | 2.16 | ĐẠT | Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ |
185 | 10124254 | Hồ ái | Vy | 33876 | DH10QL | 125 | 2.24 | 127 | 2.24 | ĐẠT | Đăng ký cấp GCNQSDĐ |
186 | 10135148 | Nguyễn Tuấn | Anh | 33773 | DH10TB | 126 | 2.16 | 126 | 2.16 | ĐẠT | Định giá đất hàng loạt |
187 | 10135003 | Nguyễn Ngọc | ánh | 33770 | DH10TB | 126 | 2.94 | 128 | 2.96 | ĐẠT | Định giá BĐS |
188 | 10135005 | Phạm Gia | Bảo | 33851 | DH10TB | 126 | 2.48 | 126 | 2.48 | ĐẠT | Phân khúc nhà thuê cho người có thu nhập thấp |
189 | 10135011 | Huỳnh Phú | Cường | 33469 | DH10TB | 115 | 2.31 | 115 | 2.31 | ĐẠT | Lập dự án đầu tư BĐS |
190 | 10135008 | Hồ Văn | Chung | 33386 | DH10TB | 107 | 2.21 | 112 | 2.3 | ĐẠT | Định giá thị trường nhà phố - TP.HCM |
191 | 10135009 | Nguyễn Thị ánh | Chung | 33663 | DH10TB | 119 | 2.53 | 126 | 2.53 | ĐẠT | Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ H. Chơn Thành - T. Bình Phước |
192 | 10135014 | Lê Thị Thanh | Diệu | 33838 | DH10TB | 127 | 2.57 | 130 | 2.59 | ĐẠT | Thực trạng hoạt động đầu tư kinh doanh BĐS |
193 | 10135015 | Đặng Thị Ngọc | Dung | 33368 | DH10TB | 126 | 2.69 | 129 | 2.86 | ĐẠT | Đánh giá tình hình tách thửa trên địa bàn H. Hóc Môn |
194 | 10135018 | Trần Thị Ngọc | Điệp | 33637 | DH10TB | 126 | 2.53 | 128 | 2.59 | ĐẠT | Phân tích, tìm hiểu hoạt động định giá đất đai ở TP. Bến Tre |
195 | 10135020 | Đặng Thị Trúc | Giang | 33728 | DH10TB | 118 | 2.69 | 119 | 2.7 | ĐẠT | Định giá hàng loạt |
196 | 10135022 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 33920 | DH10TB | 126 | 3 | 129 | 3.01 | ĐẠT | Môi giới BĐS: Chung cư cao cấp Q.2 - TP.HCM |
197 | 10135024 | Nguyễn Ngọc | Hải | 33701 | DH10TB | 108 | 2.33 | 128 | 2.4 | ĐẠT | Thực trạng mua bán căn hộ chung cư Q.2 TP. HCM |
198 | 10135025 | Phan Thị Nhật | Hải | 33920 | DH10TB | 128 | 3.2 | 129 | 3.21 | ĐẠT | Định giá BĐS |
199 | 10135026 | Trần Thị Quỳnh | Hạnh | 33879 | DH10TB | 105 | 2.05 | 113 | 2.1 | ĐẠT | Tìm hiểu nhu cầu mua căn hộ chung cư ở Q.2 - TP.HCM |
200 | 10135029 | Nguyễn Thị Diễm | Hằng | 33738 | DH10TB | 124 | 2.58 | 126 | 2.68 | ĐẠT | Định giá BĐS |
201 | 10135030 | Chung Ngọc | Hân | 33812 | DH10TB | 124 | 2.88 | 128 | 2.92 | ĐẠT | Định giá BĐS |
202 | 10135032 | Phạm Thị Hoa | Hậu | 33826 | DH10TB | 118 | 2.47 | 119 | 2.62 | ĐẠT | Phân tích tình hình chuyển nhượng QSDĐ TP.Biên Hòa - tỉnh Đồng Nai |
203 | 10135035 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 33466 | DH10TB | 110 | 2.03 | 116 | 2.03 | ĐẠT | Xây dựng bảng giá đất và những bất cập |
204 | 10135034 | Nguyễn Thị Phương | Hiếu | / /92 | DH10TB | 126 | 2.72 | 129 | 2.74 | ĐẠT | Chiến lược kinh doanh của Trung Tâm giao dịch BĐS Thái Sơn hiện nay |
205 | 10135037 | Nguyễn Thị | Hoa | 33695 | DH10TB | 126 | 2.74 | 129 | 2.76 | ĐẠT | Nghiên cứu phân khúc thị trường căn hộ tại Q.2 - TP.HCM |
206 | 10135043 | Lê Thị | Hòa | 33911 | DH10TB | 124 | 2.36 | 129 | 2.39 | ĐẠT | Định giá thị trường cho thuê văn phòng Quận 1 - TP. HCM |
207 | 10135038 | Nguyễn Văn | Hoan | 33757 | DH10TB | 114 | 2.56 | 118 | 2.57 | ĐẠT | Công tác bồi thường giải phóng mặt bằng |
208 | 10135042 | Trần Minh | Hoàng | 33781 | DH10TB | 114 | 2.48 | 129 | 2.5 | ĐẠT | Định giá và dự báo tình hình phát triển mặt bằng bán lẻ quận 1 - TPHCM |
209 | 10135045 | Nguyễn Mai | Hưng | 33813 | DH10TB | 121 | 2.95 | 125 | 2.96 | ĐẠT | Công tác bồi thường giải phóng mặt bằng |
210 | 10135048 | Đỗ Thị Hoàng | Kim | 33895 | DH10TB | 126 | 2.67 | 129 | 2.68 | ĐẠT | Thực trạng, ảnh hưởng của việc cấp GCNQSHNƠ&QSDĐ đến TTBĐS Q. Thủ Đức |
211 | 10135052 | Nguyễn Khánh | Lê | 33867 | DH10TB | 125 | 2.31 | 126 | 2.32 | ĐẠT | Thị trường cho thuê căn hộ cao cấp tại Quận 2 |
212 | 10135053 | Phạm Thị | Liên | 33941 | DH10TB | 126 | 2.62 | 129 | 2.64 | ĐẠT | Thực trạng, giải pháp tình hình BĐS hiện nay |
213 | 10135059 | Trần Thị Ngọc | Mai | 33615 | DH10TB | 124 | 2.63 | 129 | 2.66 | ĐẠT | Định giá BĐS |
214 | 10135064 | Nguyễn Đại | Nam | 33852 | DH10TB | 117 | 2.04 | 125 | 2.24 | ĐẠT | Định giá BĐS |
215 | 10135065 | Phạm Nguyễn Hoài | Nam | 33705 | DH10TB | 126 | 3.13 | 128 | 3.13 | ĐẠT | Quản lý Nhà nước về giá đất trên địa bàn Tỉnh Bình Dương |
216 | 10135072 | Trịnh Hoàng | Nghĩa | 33908 | DH10TB | 111 | 2.24 | 116 | 2.25 | ĐẠT | Kỹ năng giao tiếp với khách hàng trong môi giới BĐS |
217 | 10135073 | Lưu Kim | Ngọc | 33914 | DH10TB | 125 | 2.4 | 130 | 2.42 | ĐẠT | Thẩm định giá BĐS nhà phố trên địa bàn TP.HCM |
218 | 10135075 | Tôn Thị Minh | Nguyệt | 33841 | DH10TB | 126 | 2.65 | 128 | 2.65 | ĐẠT | Tìm hiểu giá đất và các yếu tố ảnh hưởng tới giá đất |
219 | 10135077 | Nguyễn Thanh Hồng | Nhung | 33823 | DH10TB | 124 | 2.39 | 129 | 2.42 | ĐẠT | Thẩm định giá BĐS nhà phố trên địa bàn TP.HCM |
220 | 10135080 | Ngô Thị Kiều | Oanh | 33246 | DH10TB | 121 | 2.51 | 126 | 2.52 | ĐẠT | Nghiệp vụ môi giới - Marketing BĐS tại sàn giao dịch BĐS ACB |
221 | 10135084 | Nguyễn Văn | Quân | 33953 | DH10TB | 112 | 2.46 | 117 | 2.47 | ĐẠT | Quy trình và các phương pháp định giá BĐS |
222 | 10135106 | Nguyễn Vũ Thùy | Tiên | 33933 | DH10TB | 116 | 2.38 | 119 | 2.41 | ĐẠT | Điều kiện, ý nghĩa việc quy định các điều kiện của hoạt động môi giới BĐS |
223 | 10135107 | Đặng Thị | Tiền | 33881 | DH10TB | 118 | 2.55 | 119 | 2.64 | ĐẠT | Đánh giá thực trạng chuyển nhượng QSDĐ nông nghiệp của hộ gia đình cá nhân |
224 | 10135108 | Nguyễn Hữu | Tiến | 33814 | DH10TB | 126 | 2.82 | 128 | 2.83 | ĐẠT | Công tác bồi thường giải phóng mặt bằng Q.Thủ Đức - TP.HCM |
225 | 10135110 | Trần Anh | Tín | 33847 | DH10TB | 109 | 2.1 | 119 | 2.2 | ĐẠT | Giá trong bảng giá đất và giá thị trường |
226 | 10135111 | Nguyễn Thị Kim | Tính | 33891 | DH10TB | 126 | 2.94 | 128 | 2.94 | ĐẠT | Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ trên địa bàn H. Trảng Bảng - Tỉnh Tây Ninh |
227 | 10135131 | Khưu Quốc | Tú | 33675 | DH10TB | 124 | 3.06 | 129 | 3.08 | ĐẠT | Phân tích mặt bằng cho thuê cửa hàng bán lẻ trên các tuyến đường trung tâm TP |
228 | 10135132 | Nguyễn Ngọc | Tú | 33673 | DH10TB | 126 | 3.03 | 129 | 3.04 | ĐẠT | Phân tích thị trường BĐS hiện nay tại Q.2 TP.HCM |
229 | 10135128 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 33969 | DH10TB | 126 | 2.48 | 129 | 2.5 | ĐẠT | Đánh giá công tác bồi thường hỗ trợ tái định cư dự án Q. Bình Tân |
230 | 10135096 | Nguyễn Văn Trung | Thành | 33660 | DH10TB | 114 | 2.44 | 116 | 2.45 | ĐẠT | Đánh giá tình hình quản lý đất phi NN tại P. Tăng Nhơn Phú B-Q.9-TP.HCM |
231 | 10135094 | Lê Minh | Thành | 33930 | DH10TB | 122 | 2.34 | 127 | 2.37 | ĐẠT | Tình hình cấp giấy chứng nhận QSDĐ ở địa bàn huyện Cai Lậy - Tiền Giang |
232 | 10135097 | Đoàn Minh Xuân | Thi | 33965 | DH10TB | 128 | 2.27 | 128 | 2.27 | ĐẠT | Tình hình kinh doanh BĐS căn hộ chung cư tầm trung |
233 | 10135098 | Hoàng Chí | Thiện | 33879 | DH10TB | 122 | 2.28 | 129 | 2.32 | ĐẠT | Xây dựng bảng giá đất và những bất cập |
234 | 10135100 | Ngô Thị | Thu | 33448 | DH10TB | 121 | 2.7 | 126 | 2.71 | ĐẠT | Thị trường nhà ở cho người thu nhập thấp tại địa bàn Tp.HCM |
235 | 10135103 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 33871 | DH10TB | 122 | 2.38 | 125 | 2.41 | ĐẠT | Tình hình cấp giấy chứng nhận QSDĐTP. Bà Rịa năm 2012 đến nay |
236 | 10135105 | Nguyễn Phạm Anh | Thư | 33761 | DH10TB | 121 | 2.38 | 124 | 2.41 | ĐẠT | Xác định giá đất 2014 của UBND TP.HCM trên tuyến đường Nguyễn Đình Chiểu |
237 | 10135104 | Nguyễn Hoài | Thư | 33604 | DH10TB | 127 | 2.22 | 127 | 2.22 | ĐẠT | Phong thủy và một số vấn đề về nhà ở hiện nay |
238 | 10135116 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 33942 | DH10TB | 123 | 2.23 | 125 | 2.21 | ĐẠT | Các giải pháp tài chính để phát triển thị trường BĐS ở TP. HCM |
239 | 10135113 | Dương Thị Thanh | Trang | 33933 | DH10TB | 126 | 2.5 | 128 | 2.56 | ĐẠT | Định giá BĐS |
240 | 10135114 | Lê Thị Kiều | Trang | 33897 | DH10TB | 128 | 2.85 | 129 | 2.86 | ĐẠT | Marketing trong BĐS hiện nay |
241 | 10135119 | Trần Nguyễn Thị Th | Trang | 33616 | DH10TB | 126 | 2.38 | 129 | 2.37 | ĐẠT | Bồi thường giải phóng mặt bằng |
242 | 10151091 | Trần Thị Huyền | Trang | 33443 | DH10TB | 130 | 2.95 | 131 | 2.96 | ĐẠT | Nghiên cứu xây dựng bản đồ giá đất trên đạ bàn P.3 - TP. Bạc Liêu - T. Bạc Liêu |
243 | 10135122 | Nguyễn Thị Thanh | Trâm | 33687 | DH10TB | 126 | 2.9 | 129 | 2.91 | ĐẠT | Định giá đất đai và BĐS |
244 | 10135125 | Đoàn Nguyễn Xuân | Trí | 33676 | DH10TB | 114 | 2.17 | 116 | 2.18 | ĐẠT | Hoạch định chiến lược Marketing cho loại hình BĐS nhà ở |
245 | 10135124 | Đặng Công | Trí | 33890 | DH10TB | 114 | 2.39 | 126 | 2.4 | ĐẠT | Tình hình thẩm định giá BĐS địa bàn tỉnh Đồng Nai |
246 | 10135123 | Võ Thị Ngọc | Trinh | 33744 | DH10TB | 126 | 3.16 | 129 | 3.16 | ĐẠT | Đánh giá hoạt động định giá BĐS |
247 | 10135137 | Trương Quỳnh | Uyển | 33904 | DH10TB | 126 | 2.74 | 128 | 2.75 | ĐẠT | Cấp GCNQSDĐ ở địa phương |
248 | 10135138 | Lê Anh | Văn | 33317 | DH10TB | 123 | 2 | 125 | 2.02 | ĐẠT | Thực trạng mua bán nhà phố địa bàn P. Tân Chánh Hiệp - Q.12 - TP.HCM |
249 | 10135145 | Hồ Đăng | Xuân | 33915 | DH10TB | 112 | 2.3 | 114 | 2.31 | ĐẠT | Định giá đất hàng loạt |
250 | 10135146 | Nguyễn Thị | Yên | 33904 | DH10TB | 124 | 2.71 | 129 | 2.73 | ĐẠT | Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua căn hộ ở Q. 2 - TP. HCM |
251 | 10333065 | Lê Thị Hồng | Nhung | 33805 | CD10CQ | 93 | 1.6 | KHÔNG | Công tác cấp GCNQSDĐ | ||
252 | 10333143 | Trịnh Thị Mỹ | Trang | 33906 | CD10CQ | 98 | 1.52 | KHÔNG | Công tác cấp GCNQSDĐ | ||
253 | 11333002 | Phạm Thị | Hoa | 34085 | CD11CQ | 77 | 2.05 | 79 | 2.05 | KHÔNG | Tình hình chuyển nhượng QSDĐ và tài sản gắn liền trên đất huyện Di Linh |
254 | 11333047 | Bùi Thị Tuyết | Hoa | 34163 | CD11CQ | 87 | 1.86 | 89 | 1.86 | KHÔNG | Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ |
255 | 11333071 | Nguyễn Thị Mỹ | Lợi | 34270 | CD11CQ | 74 | 1.79 | 76 | 1.83 | KHÔNG | Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ |
256 | 11333193 | Trần Huỳnh | Quý | 34232 | CD11CQ | 83 | 2 | 83 | 2 | KHÔNG | Nghiên cứu tính năng và ứng dụng thực tết máy toàn đạc diện tử leica T303 |
257 | 11333153 | Nguyễn Thị Minh | Thảo | 34216 | CD11CQ | 71 | 2.01 | 76 | 2.04 | KHÔNG | Thành lập BĐĐC |
258 | 11333107 | Lý Minh | Trí | 32738 | CD11CQ | 76 | 1.89 | 81 | 1.98 | KHÔNG | Cấp giấy CNQSDĐ |
259 | 8141900 | Nguyễn Tài | Tú | #N/A | DH08QL | 105 | 2.15 | 105 | 2.15 | KHÔNG | Cấp giấy CNQSDĐ |
260 | 9151063 | Lê Hữu Thiên | Tứ | 33468 | DH09DC | 91 | 1.33 | 91 | 1.33 | KHÔNG | Ứng dụng Microtation thành lập bản đồ ĐC |
261 | 9151058 | Nguyễn Quyết | Thắng | 33110 | DH09DC | 103 | 1.64 | 103 | 1.64 | KHÔNG | Ứng dụng Microtation thành lập bản đồ ĐC |
262 | 9124054 | Nguyễn Thanh | Mùi | 32763 | DH09QL | 124 | 1.93 | 124 | 1.93 | KHÔNG | Đo đạc thành lập BĐĐC |
263 | 9135104 | Lê Thị Nhật | Hồng | 33390 | DH09TB | 127 | 2.33 | 127 | 2.33 | KHÔNG | Tìm hiểu hoạt động môi giới |
264 | 10151009 | Nguyễn Ngọc | Hải | 33816 | DH10DC | 113 | 2.23 | 118 | 2.24 | KHÔNG | Ứng dụng webgis trong công tác QLĐĐ |
265 | 10151010 | Phan Bùi Thanh | Hải | 33634 | DH10DC | 125 | 1.8 | 130 | 1.98 | KHÔNG | Xây dựng mô hình số độ cao |
266 | 10151068 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | My | 33921 | DH10DC | 123 | 2.05 | 123 | 2.14 | KHÔNG | Ứng dụng phần mền Arcgis xây dựng bản đồ giá đất |
267 | 10151106 | Ngô Tấn | Niên | 33780 | DH10DC | 120 | 1.94 | 123 | 1.93 | KHÔNG | Ứng dụng Mapinfo thành lập bản đồ HTSDĐ |
268 | 10151025 | Lê Quang | Nhựt | 33725 | DH10DC | 120 | 1.95 | 122 | 1.92 | KHÔNG | Ứng dụng Arcgis để thành lập bản đồ CN |
269 | 10151099 | Nguyễn Minh | Phi | 33286 | DH10DC | 123 | 2.06 | 125 | 1.99 | KHÔNG | Ứng dụng Microtation và Famis chỉnh lý bản đồ địa chính |
270 | 10151087 | Lê Thanh | Phong | 33732 | DH10DC | 119 | 1.8 | 122 | 1.78 | KHÔNG | Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ |
271 | 10151060 | Vũ Trung | Quảng | 33087 | DH10DC | 97 | 1.89 | 102 | 1.92 | KHÔNG | Ứng dụng phần mền vilis 2,0 thành lập và quản lý HSĐC |
272 | 10151028 | Nguyễn Tấn | Siêu | 33957 | DH10DC | 101 | 1.82 | 107 | 1.86 | KHÔNG | Ứng dụng phần mền microtation va famis TLBĐĐC |
273 | 10151100 | Vũ Đăng | Tiến | 33718 | DH10DC | 117 | 1.95 | 117 | 1.95 | KHÔNG | Ứng dụng Mapinfo TLBĐHTSDĐ |
274 | 10151103 | Bùi Châu | Thanh | 33580 | DH10DC | 118 | 2.04 | 121 | 1.97 | KHÔNG | Ứng dụng Microtation và Famis thành lập bản đồ địa chính |
275 | 10151104 | Lưu Quang | Trung | 33872 | DH10DC | 111 | 1.99 | 117 | 1.96 | KHÔNG | Ứng dụng phần mền microtation va famis TLBĐĐC |
276 | 10151035 | Đoàn Huy | Trường | 33882 | DH10DC | 122 | 2.77 | 127 | 2.31 | KHÔNG | Ứng dụng Mapinfo TLBĐHTSDĐ |
277 | 10124275 | A Duy | Bảo | 33369 | DH10QL | 110 | 2.16 | 110 | 2.16 | KHÔNG | Bồi thường giải phóng mặt bằng |
278 | 10124025 | Cù Thanh | Dung | 33535 | DH10QL | 116 | 2.01 | 119 | 2.04 | KHÔNG | Xác minh hồ sơ đất đai phục vụ công tác bồi thường |
279 | 10124033 | Trần Văn | Dũng | 31453 | DH10QL | 111 | 1.75 | 111 | 1.67 | KHÔNG | QHSDĐ |
280 | 10124029 | Trưong Nhật | Duy | 33740 | DH10QL | 111 | 2.07 | 116 | 2.02 | KHÔNG | Công tác cấp GCNQSDĐ |
281 | 10124059 | Đoàn Minh | Hoàng | 33695 | DH10QL | 119 | 2.18 | 119 | 2.18 | KHÔNG | Đăng ký cấp GCNQSDĐ |
282 | 10124069 | Lê Trương Quốc | Hùng | 33842 | DH10QL | 109 | 2.03 | 113 | 2.03 | KHÔNG | Quy hoạch |
283 | 10124090 | Nguyễn Thị Hồng | Liên | 33901 | DH10QL | 116 | 1.94 | 118 | 1.94 | KHÔNG | Bồi thường giải phóng mặt bằng |
284 | 10124093 | Ngô Duy | Linh | 33437 | DH10QL | 109 | 2.01 | 111 | 1.99 | KHÔNG | Tình hình chuyển nhượng QSDĐ |
285 | 10124101 | Phạm Thị Bích | Loan | 33865 | DH10QL | 110 | 1.9 | 117 | 2.02 | KHÔNG | Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ |
286 | 10124114 | Đinh Ngọc | Minh | 33940 | DH10QL | 120 | 1.9 | 120 | 1.9 | KHÔNG | Bồi thường giải phóng mặt bằng |
287 | 10124116 | Nguyễn Thị Diễm | Mơ | 33899 | DH10QL | 112 | 1.99 | 112 | 1.95 | KHÔNG | Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ |
288 | 10124130 | Võ Tấn | Nguyên | 33313 | DH10QL | 94 | 1.97 | 102 | 2.04 | KHÔNG | Quy hoạch TTKTXH |
289 | 10124135 | Nguyễn Yến | Nhân | 33523 | DH10QL | 112 | 1.98 | 114 | 1.96 | KHÔNG | Quy trình cấp GCNQSDĐ |
290 | 10124161 | Phạm Như | Quỳnh | 33622 | DH10QL | 118 | 2.41 | 122 | 2.5 | KHÔNG | Định giá đất cho mục đích mua bán trên thị trường |
291 | 10124165 | Nguyễn Văn | Sơn | 33640 | DH10QL | 125 | 1.99 | 125 | 1.96 | KHÔNG | Bồi thường giải phóng mặt bằng |
292 | 10124169 | Phan Thanh | Tâm | 33673 | DH10QL | 112 | 1.62 | 115 | 1.63 | KHÔNG | Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ |
293 | 10124205 | Phạm Ngọc | Tiến | 33938 | DH10QL | 124 | 1.97 | 128 | 1.97 | KHÔNG | Cấp giấy CNQSDĐ |
294 | 10124242 | Bùi Thị | Tươi | 33593 | DH10QL | 105 | 2.05 | 105 | 2.05 | KHÔNG | Bồi thường giải phóng mặt bằng |
295 | 10124198 | Đặng Nguyễn Thanh | Thư | 33934 | DH10QL | 124 | 1.86 | 126 | 1.9 | KHÔNG | Đánh giá cấp GCNQSDĐ |
296 | 10124201 | Lã Văn | Thương | 33841 | DH10QL | 102 | 1.76 | 105 | 1.79 | KHÔNG | Cấp giấy CNQSDĐ |
297 | 10124218 | Trần Thị Thanh | Trang | 33765 | DH10QL | 111 | 2.39 | 113 | 2.36 | KHÔNG | Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ |
298 | 10124222 | Trần Bảo | Triển | 33617 | DH10QL | 106 | 1.78 | 111 | 1.8 | KHÔNG | QHSDĐ |
299 | 10124232 | Trần Huỳnh Nhật | Trường | 33622 | DH10QL | 120 | 2.05 | 122 | 2.01 | KHÔNG | Công tác cấp GCNQSDĐ |
300 | 10124250 | Nguyễn Thành | Vinh | 32239 | DH10QL | 78 | 1.57 | 84 | 1.6 | KHÔNG | Đo đạc thành lập BĐĐC |
301 | 10135039 | Phạm Thị | Hoài | 33890 | DH10TB | 114 | 2.19 | 120 | 2.28 | KHÔNG | Phân tích chiến lược Marketing của công ty Hoàng Anh - Gia Lai |
302 | 10135050 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 33783 | DH10TB | 118 | 2.1 | 119 | 2.12 | KHÔNG | Môi giới |
303 | 10135079 | Hồ Ngọc | Nương | 33941 | DH10TB | 117 | 2.02 | 122 | 2.09 | KHÔNG | Các hình thức môi giới tại công ty BĐS Hưng Thịnh |
304 | 10135071 | Trần Trọng | Nghĩa | 33902 | DH10TB | 102 | 1.93 | 108 | 1.95 | KHÔNG | Phân tích thị trường nhu cầu nhà ở giá rẻ khu vực TP.HCM giai đoạn 2010-2020 |
305 | 10135140 | Lê Thị Tường | Vi | 33275 | DH10TB | 106 | 2.08 | 111 | 2.14 | KHÔNG | Môi giới BĐS: Chung cư Q.2 - TP.HCM |
306 | 10135142 | Lê Tuấn | Vũ | 33675 | DH10TB | 114 | 1.85 | 116 | 1.95 | KHÔNG | Tình hình thị trường BĐS ở Q.2 - Tp. HCM |
307 | 10135143 | Nguyễn Nhật | Vũ | 33592 | DH10TB | 113 | 1.7 | 116 | 1.79 | KHÔNG | Phân tích thị trường BĐS năm 2013 |
308 | 10135147 | Trịnh Thị Ngọc | Yến | 33897 | DH10TB | 116 | 2.34 | 121 | 2.37 | KHÔNG | Định giá BĐS |
309 | 11151078 | Nguyễn Nhật | Trâm | 33976 | DH11DC | 115 | 2.65 | KHÔNG | Ứng dụng Arcgis TLBĐCĐ | ||
310 | 11135041 | Nguyễn Dương Hoàng | Hải | 34079 | DH11TB | 115 | 2.93 | KHÔNG | Phân tích hoạt động chuyển nhượng đất đai địa bàn P. Long Thạnh Mỹ Q.9 TP.HCM | ||
311 | 11135029 | Dương Bảo | Trân | 34235 | DH11TB | 116 | 3.41 | KHÔNG | Sát nhập - Mua bán DA BĐS năm 2013 - 2015 tại TP. HCM |
Số lần xem trang: 3589
Điều chỉnh lần cuối: 06-05-2014