Kết quả sinh viên đăng ký làm Khóa luận tốt nghiệp, tiểu luận tốt nghiệp (05052014), các em xem kết quả đăng ký và phản hồi về Phòng Giáo Vụ Khoa trước ngày 09/05/2014 nhé! 

Kết quả đăng ký Khóa Luận Tốt Nghiệp

 

STT MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP TC TL ĐTB KQ TÊN CHUYÊN ĐỀ ĐĂNG KÝ
1 10151095 Võ Quốc Anh 3/30/1992 DH10DC 129 2.81 ĐẠT Ứng dụng Web GIS tra cứu, quản lý thông tin đất đai P.1 - Q. Gò Vấp - HCM
2 10151050 Đào Hồ Thị Diệu 9/4/1992 DH10DC 136 3.14 ĐẠT Ứng dụng Vilis trong quản lý hồ sơ địa chính
3 10151059 Lê Hoàng Kim 9/1/1991 DH10DC 130 2.73 ĐẠT Đo đạc thành lập bản đồ địa chính
4 10151101 Trương Thị Bích Tiên 10/2/1991 DH10DC 131 2.79 ĐẠT Ứng dụng Vilis 2.0 xây dựng và quản lý CSDL HSĐC TX.An Nhơn-T.Bình Định
5 10151096 Mai Mộng Tuyền 12/31/1992 DH10DC 129 2.53 ĐẠT Đánh giá tình hình quy hoạch sử dụng đất TP. Tây Ninh giai đoạn 2005-2010
6 10151072 Huỳnh Thụy Diễm Thúy 5/5/1992 DH10DC 129 2.6 ĐẠT Ứng dụng GIS quản lý tổ chức kinh tế địa bàn tỉnh Long An
7 10151094 Nguyễn Cao Thanh Trang 5/12/1992 DH10DC 129 3.13 ĐẠT Ứng dụng GIS xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường không khí T. Đồng Nai
8 10124060 Huỳnh Chí Hoàng 2/16/1992 DH10QL 129 2.61 ĐẠT Đánh giá tình hình thực hiện quy hoạch sử dụng đất
9 10124142 Châu Huỳnh Nhung 12/3/1992 DH10QL 125 2.98 ĐẠT Quy hoạch sử dụng đất đai
10 10124249 Trần Thúy Vi 7/5/1992 DH10QL 130 2.74 ĐẠT Thống kê, kiểm kê xây dựng bản đồ hiện trạng
11 10135006 Trần Thị Ngọc Bích 2/28/1992 DH10TB 129 3.05 ĐẠT Đánh giá tiềm năng phát triển BĐS nhà ở địa bàn Q. Thủ Đức
12 10135012 Nguyễn Thị Thúy Diễm 1/25/1992 DH10TB 119 2.91 ĐẠT Quy hoạch xây dựng nông thôn mới X. Quảng Thành, H. Châu Đức - BR-VT
13 10135033 Vương Thị Hiền 7/20/1992 DH10TB 118 2.68 ĐẠT Nghiệp vụ Marketing trong môi giới BĐS
14 10135001 Nguyễn Thị Kim Ngân 1/5/1992 DH10TB 131 2.72 ĐẠT Đánh giá công tác chuyển nhượng QSDĐ-H.Tân Thành-T.BR-VT - 2009_2013
15 10135102 Nguyễn Thị Thu Thủy 3/9/1992 DH10TB 129 3.08 ĐẠT Hoạt động định giá tại CT Quản lý nợ và khai thác tài sản-NHTMCP Quân Đội
16 10135134 Bùi Thị Tường Uyên 5/14/1992 DH10TB 128 3.28 ĐẠT Định vị thương hiệu cho nhà môi giới BĐS 
17 10135135 Hoàng Thị Thảo Uyên 4/10/1992 DH10TB 128 2.91 ĐẠT Hoạt động kinh doanh và giải pháp phát triển của CT Kim Oanh - Đồng Nai
18 10124192 Lê Hoài Thu 12/31/1992 DH10QL 125 2.85 KHÔNG Đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
19 10124245 Nguyễn Thị Thùy Vân 12/18/1992 DH10QL 125 3.02 KHÔNG Đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
20 10135021 Hoàng Thị Thanh Giang 10/25/1992 DH10TB 116 2.59 KHÔNG Chiến lược Marketing
21 10135046 Nguyễn Thị Thu Hương 8/23/1992 DH10TB 128 2.95 KHÔNG Tác động đến công tác định giá của tính minh bạch thông tin trong TTBĐS
22 10135049 Nguyễn Vĩnh Kỳ 9/20/1992 DH10TB 116 2.97 KHÔNG Đánh giá công tác GPMB của DAĐTXD Quốc lộ 1 đoạn tuyến tránh-Cai Lậy
23 10135088 Phạm Hoàng Kim Quý 2/10/1992 DH10TB 126 2.56 KHÔNG Hoạt động đăng ký giao dịch bảo đảm và ảnh hưởng đến TTBĐS Bình Dương
24 10135141 Nguyễn Đình Vinh 10/4/1992 DH10TB 128 3.32 KHÔNG Môi giới BĐS ở góc độ phong thủy

 

 

Kết quả đăng ký Tiểu Luận Tốt Nghiệp

 

STT MSSV HỌ VÀ TÊN   NGÀY SINH LỚP TC TL ĐTB TCTL ĐTB KQ TÊN CHUYÊN ĐỀ ĐĂNG KÝ
1 9124165 Đào sỹ  Tiến   DH09QLGL          
2 8224022 Nguyễn Văn Hậu 29148 TC08QL           Chỉnh lý biến động đất đai
3 8224070 Trần Văn Tạo 30717 TC08QL           Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ
4 8224056 Hoàng Văn Thịnh 30259 TC08QL           Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ
5 10333123 Nguyễn Chí Hiếu 33960 CD10CQ 87 2.01     ĐẠT Cấp giấy CNQSDĐ
6 11333075 Đỗ Thị Hiền 33923 CD11CQ 95 2.13 97 2.15 ĐẠT Đánh giá thực trạng cấp GCNQSDĐ
7 11333152 Đặng Minh Hoàng 34255 CD11CQ 85 2.64 97 2.65 ĐẠT Đánh giá tình hình đăng ký cấp GCNQSDĐ
8 11333056 Huy 34293 CD11CQ 81 2.25 86 2.35 ĐẠT Thành lập BĐĐC
9 11333082 Võ Thị Tâm 34019 CD11CQ 87 2.49 89 2.46 ĐẠT Đăng ký thống kê dất đai
10 11333030 Nguyễn 34316 CD11CQ 84 2.36 86 2.33 ĐẠT Nghiên cứu tính năng và ứng dụng thực tết máy toàn đạc diện tử leica T302
11 9124056 Lương Hồng Nang 33114 DH09QL 116 2.16 116 2.16 ĐẠT Đo đạc thành lập BĐĐC
12 9135009 Nguyễn Tiến Dũng 33245 DH09TB 134 2.3 134 2.3 ĐẠT Định giá đất đai
13 10151001 Nguyễn Tiến An 33585 DH10DC 114 2.11 117 2.09 ĐẠT Ứng dụng famis va microtation để chuẩn hoá BĐĐC
14 10151042 Hồ Nhựt Anh 33902 DH10DC 131 2.98 136 2.98 ĐẠT Ứng dụng Microtation va famis để chuẩn hoá và chình lý biến động
15 10151043 Huỳnh Thị Ngọc ánh 33805 DH10DC 126 2.6 136 2.62 ĐẠT Ứng dụng phần mền Arcgis xây dựng hệ thống tra cứu giá đất
16 10151002 Trịnh Thị Hoài Ân 33820 DH10DC 126 2.61 134 2.66 ĐẠT Xây dựng hệ thống BĐCĐ phục vụ công tác QHSDĐ
17 10151102 Trần Thị Thanh Bon 33707 DH10DC 133 2.71 138 2.71 ĐẠT Ứng dụng Microtation, Lusmap  và Famis thành lập bản đồ HTSDĐ
18 10151003 Lê Công Danh 33711 DH10DC 116 2.07 121 2.08 ĐẠT Cập nhật biến động đất đai
19 10151051 Phùng Thị Dung 33560 DH10DC 129 2.97 134 2.96 ĐẠT Ứng dụng mapinfo TLBĐCĐ
20 10151049 Lê Kiên Dũng 33885 DH10DC 119 2.75 124 2.78 ĐẠT Ứng dụng phần mền Arcgis thiết kế xây dựng hệ thốn hỗ trợ tra cứu cập nhật …
21 10151040 Ngô Tuấn Dũng 33665 DH10DC 126 2.7 126 2.7 ĐẠT Xây dựng website tra cứu thông tin thửa đất
22 10151056 Nguyễn Thị Thùy Dương 33588 DH10DC 129 2.68 134 2.72 ĐẠT Chỉnh lý biến động đất đai
23 10151006 Trần Thị Thùy Dương 33826 DH10DC 133 2.18 141 2.22 ĐẠT Quy trình thành lập BĐĐC
24 10151054 Trần Điền 33929 DH10DC 124 2.3 127 2.25 ĐẠT Ứng dụng Vilis để xây dựng quản lý HSĐC
25 10151007 Nguyễn Huỳnh Công Đức 33830 DH10DC 119 2.27 126 2.25 ĐẠT Xây dựng lưới khống chế địa chính bằng công nghệ GPS
26 10151008 Lê Đại Anh Hào   /  /92 DH10DC 119 2.4 126 2.44 ĐẠT Ứng dụng Microtation và Famis chuẩn hoá bản đồ địa chính
27 10151108 Trần Thị Hằng 33912 DH10DC 121 2.41 127 2.48 ĐẠT Ứng dụng Mapinfo thành lập bản đồ chuyên đề
28 10151012 Lê Công Hiệp 33582 DH10DC 118 2.09 118 2.09 ĐẠT Ứng dụng Microtation và Famis chuẩn hoá bản đồ địa chính
29 10151048 Lý Trung Hiếu 32954 DH10DC 119 2.51 124 2.49 ĐẠT Ứng dụng Vilis quản lý CSDLHSĐC
30 10151055 Vương Thị Hiếu 33627 DH10DC 124 2.72 129 2.75 ĐẠT Ứng dụng Microtation và Famis chỉnh lý biến động địa chính
31 10151011 Mai Hoài Hiếu 33793 DH10DC 133 2.3 138 2.33 ĐẠT Ứng dụng Mapinfo TLBĐHTSDĐ
32 10151110 Phan Thị Hoa 33770 DH10DC 112 2.43 133 2.47 ĐẠT Ứng dụng Microtation và Famis thành lập bản đồ địa chính
33 10151064 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 33926 DH10DC 132 2.29 137 2.52 ĐẠT Ứng dụng famis va microtation để chuẩn hoá BĐĐC
34 10151013 Nguyễn Văn Hoàng 33786 DH10DC 123 2 126 2.02 ĐẠT Quy hoạch  xây dựng nông thôn mới
35 10151098 Lưu Thị Huệ 33941 DH10DC 129 3.13 134 3.16 ĐẠT Ứng dụng mapinfo TLBĐCĐ
36 10151065 Nguyễn Xuân Huy 33707 DH10DC 130 2.29 135 2.3 ĐẠT Cập nhật chỉnh lý biến động
37 10151039 Đỗ Thị Thanh Huyền 33647 DH10DC 129 3.13 134 3.15 ĐẠT Ứng dụng công nghệ GIS TLBĐCĐ
38 10151080 Đặng Thị Hồng Khanh 33828 DH10DC 137 2.86 137 2.86 ĐẠT Ứng dụng webgis để quản lý thông tin địa chính
39 10151014 Phan Văn Lãng 33513 DH10DC 121 2.62 126 2.6 ĐẠT Xây dựng lưới khống chế địa chính bằng công nghệ GPS
40 10151081 Nguyễn Thị Hồng Liễu 33921 DH10DC 120 2.38 127 2.41 ĐẠT Ứng dụng Mapinfo TLBĐCĐ
41 10151016 Nguyễn Thị Trúc Linh 33893 DH10DC 128 2.85 131 2.88 ĐẠT Ứng dụng Microtation và Famis cập nhật và chỉnh lý bản đồ địa chính
42 10151015 Nguyễn Hoàng Linh 33893 DH10DC 131 3.05 136 3.09 ĐẠT Xây dựng lưới khống chế địa chính bằng công nghệ GPS
43 10151018 Đặng Thị Thanh Loan 33858 DH10DC 130 2.58 135 2.62 ĐẠT Ứng dụng Microtation và Famis chuẩn hoá bản đồ địa chính
44 10151019 Võ Văn Luân 31098 DH10DC 134 3.01 137 3.01 ĐẠT Ứng dụng phần mền Arcgis xây dựng bản đồ quy hoạch
45 10151109 Trần Thị Luận 33831 DH10DC 129 2.93 134 2.96 ĐẠT ứng dụng phần mền Arcgis tìm kiếm, quản lý thông tin địa chính
46 10151020 Huỳnh Minh 33839 DH10DC 130 2.55 135 2.56 ĐẠT Ứng dụng Microtation và Famis chỉnh lý biến động địa chính
47 10151069 Trần Thị Ngọc Mai 33432 DH10DC 126 2.48 126 2.48 ĐẠT Ứng dụng webgis để quản lý HTSDĐ
48 10151021 Lê Nguyễn Diễm My 33922 DH10DC 129 2.4 136 2.43 ĐẠT Ứng dụng Microtation và famis TLBĐHTSDĐ
49 10151022 Châu Ngân 33834 DH10DC 123 2.68 131 2.72 ĐẠT Ứng dụng Microtation và Famis cập nhật và chỉnh lý biến động
50 10151084 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 33897 DH10DC 132 2.82 134 2.83 ĐẠT Ứng dụng webgis để quản lý thông tin địa chính
51 10151023 Trần Bá Lương Nhẫn 33503 DH10DC 119 2.28 119 2.24 ĐẠT Ứng dụng Microtation xây dựng bản đồ địa chính
52 10151074 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 33747 DH10DC 129 2.44 132 2.46 ĐẠT Ứng dụng Mapinfo TLBĐHTSDĐ
53 10151052 Thái Văn Phong 33350 DH10DC 121 2.25 126 2.3 ĐẠT Ứng dụng GIS trong quản lý thông tin về đướng phố, số nhà
54 10151026 Nguyễn Công Thanh Phong 33429 DH10DC 130 3.08 135 3.09 ĐẠT Ứng dụng phần mền Vilis, Mapinfo thành lập bản đồ HTSDĐ
55 10151027 Nguyễn Hoàng Phúc 33833 DH10DC 119 2.13 124 2.13 ĐẠT Ứng dụng GIS TLBĐHTSDĐ
56 10151093 Lê Như Quang 33927 DH10DC 129 2.46 134 2.51 ĐẠT Ứng dụng Microstation cập nhật và chỉnh lý biến động
57 10151088 Đỗ Khắc Sơn 33133 DH10DC 129 2.66 134 2.7 ĐẠT Ứng dụng Microtation va vilis để cập nhật chỉnh lý biến động
58 10151029 Nguyễn Văn Tài 33924 DH10DC 120 2.71 134 2.71 ĐẠT Quy hoạch  xây dựng nông thôn mới
59 10151047 Hoàng Đình Tình 33929 DH10DC 126 2.37 129 2.35 ĐẠT Ứng dụng phần mền Vilis để thành lập và quản lý hồ sơ địa chính
60 10151036 Trần Minh 33703 DH10DC 114 2.54 121 2.56 ĐẠT Ứng dụng Microtation và Famis chuẩn hoá bản đồ địa chính
61 10151030 Phan Đức Thanh 33953 DH10DC 116 2.26 123 2.38 ĐẠT Ứng dụng Mapinfo TLBĐHTSDĐ
62 10151031 Trần Văn Thành 33491 DH10DC 123 2.84 138 2.86 ĐẠT ứng dụng Gis xây dựng cơ sở dữ liệu
63 10151086 Nguyễn Thị Phương Thảo 33831 DH10DC 129 2.85 134 2.88 ĐẠT Ứng dụng Arcgisxay6 dựng hệ thống tra cứu thông tin đất đai
64 10151033 Nguyễn Thiên Thắng 32919 DH10DC 120 2.32 123 2.37 ĐẠT Ứng dụng Microtation và Famis chỉnh lý biến động đất đai
65 10151034 Nguyễn Hữu Thuận 33310 DH10DC 132 2.95 137 2.97 ĐẠT Xây dựng lưới khống chế địa chính bằng công nghệ GPS
66 10151073 Lê Phương Thúy 33852 DH10DC 127 2.86 129 2.86 ĐẠT Ứng dụng arcgis để thành lập bản đồ phục vụ công tác định giá đất
67 10151089 Nguyễn Dương Thảo Trang 33898 DH10DC 126 2.91 131 2.94 ĐẠT Ứng dụng phần mền Vilis va Microtation để TLBĐHTSDĐ
68 10151077 Nguyễn Hữu Trí 33810 DH10DC 114 2.2 117 2.21 ĐẠT Ứng dụng microtation và famis phục vụ công tác chỉnh lý biến động
69 10151105 Lê Thị Thúy Trinh 33951 DH10DC 131 2.87 136 2.9 ĐẠT Thành lập bản đồ quy hoạch
70 10151037 Mã Thị Cẩm Vân 33789 DH10DC 286 1.31 134 3.06 ĐẠT Ứng dụng phần mền Arcgis xây dựng bản đồ giá đất
71 10151097 Nguyễn Hạnh Yên 33838 DH10DC 129 2.58 134 2.6 ĐẠT Ứng dụng Microtation chỉnh lý biến động địa chính
72 10124012 Nguyễn Thị Xuân ái 33718 DH10QL 129 2.96 131 2.96 ĐẠT Đánh giá tình hình QHSXNN theo bộ tiêu chí QHPTNT mới
73 10124005 Lê Ngọc Anh 33492 DH10QL 127 2.5 131 2.53 ĐẠT Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ
74 10124010 Vũ Tuấn Anh 33531 DH10QL 127 2.77 132 2.86 ĐẠT Cập nhật chỉnh lý biến động
75 10124015 Bùi Quốc Bảo 33677 DH10QL 126 2.26 130 2.21 ĐẠT Quản lý nhà nước và tình hình sử dụng đất đai
76 10124017 Lương Thị Bình 33964 DH10QL 129 2.84 129 2.79 ĐẠT QHSDĐ
77 10124024 Nguyễn Văn Du 33792 DH10QL 118 2.45 122 2.41 ĐẠT Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ
78 10124032 Trần Tiến Dũng 32893 DH10QL 127 2.32 129 2.27 ĐẠT Cập nhật chỉnh lý biến động
79 10124028 Nguyễn Đức Duy 33829 DH10QL 127 2.14 129 2.14 ĐẠT Cập nhật chỉnh lý biến động
80 10124027 Bùi Quang Duy 33758 DH10QL 127 2.42 131 2.39 ĐẠT Tình hình cấp GCNQSDĐ
81 10124031 Nguyễn Thị Kim Duyên 33892 DH10QL 129 2.73 131 2.72 ĐẠT Cấp giấy CNQSDĐ
82 10124035 Nguyễn Văn Đại 33465 DH10QL 127 2.81 128 2.8 ĐẠT Tình hình cấp GCNQSDĐ
83 10124037 Võ Phạm Ngọc Đạt 33619 DH10QL 115 2.56 117 2.53 ĐẠT Cấp giấy CNQSDĐ
84 10124039 Đặng Hồng Đức 33662 DH10QL 116 2.2 116 2.16 ĐẠT Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng
85 10124040 Đinh Văn Đức 33790 DH10QL 119 2.91 121 2.91 ĐẠT Đánh giá tình hình biến động đất đai
86 10124043 Lê Thị Thu 33882 DH10QL 127 2.34 129 2.34 ĐẠT Quy trình cấp GCNQSDĐ
87 10124045 Lê Thị Mỹ Hạnh 32465 DH10QL 125 2.69 127 2.65 ĐẠT Quy hoạch
88 10124046 Trần Mỹ Hạnh 33797 DH10QL 127 2.56 129 2.54 ĐẠT Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ
89 10124048 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 33877 DH10QL 126 2.19 126 2.19 ĐẠT Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ
90 10124049 Võ Thị Thu Hằng 33829 DH10QL 127 2.66 129 2.63 ĐẠT Đánh giá tình hình đăng ký cấp GCNQSDĐ
91 10124051 Trần Vũ Hận 33003 DH10QL 125 2.46 127 2.51 ĐẠT Đánh giá công tác chuyển QSDĐ
92 10124052 Lê Thị Thu Hiền 33762 DH10QL 131 2.68 133 2.65 ĐẠT Đánh giá công tác cập nhật, chỉnh lý biền động trên sổ địa chính
93 10124055 Bùi Đức Hiến 33934 DH10QL 127 2.72 131 2.73 ĐẠT Quy hoạch
94 10124056 Cao Văn Hiếu 33348 DH10QL 129 2.86 131 2.84 ĐẠT Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ
95 10124062 Nguyễn Thị Ngọc Hòa 33635 DH10QL 127 2.97 129 2.97 ĐẠT Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ
96 10124063 Nguyễn Thị Kim Huệ 33604 DH10QL 124 2.66 128 2.64 ĐẠT Tình hình QHSDĐ
97 10124070 Trần Mạnh Hùng 33284 DH10QL 125 2.16 129 2.15 ĐẠT Cập nhật chỉnh lý biến động
98 10124064 Trương Thị Tố Huyên 33454 DH10QL 129 2.29 131 2.3 ĐẠT Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng
99 10124068 Trần Nguyễn Bích Huyền   /  /92 DH10QL 123 2.38 125 2.35 ĐẠT Đánh giá thực trạn cấp GCNQSDĐ
100 10124066 Phạm Thị Thu Huyền 33915 DH10QL 127 2.78 131 2.81 ĐẠT Tình hình cấp GCNQSDĐ
101 10124067 Trần Đặng Ngọc Huyền 33876 DH10QL 127 2.72 131 2.72 ĐẠT Định giá đất đai theo khung gía nhà nước năm 2014
102 10124073 Dương Minh Quế Hương 33626 DH10QL 127 2.21 131 2.26 ĐẠT Nghiên cứu trình tự, thủ tục cấp GCNQSDĐ
103 10124079 Hoàng Văn Hữu 33952 DH10QL 120 2.49 122 2.46 ĐẠT Tình hình cập nhật chỉnh lý biến động
104 10124084 Nguyễn Lê Thanh Lam 33831 DH10QL 128 3.25 130 3.24 ĐẠT Đánh giá thực trạng chuyển nhượng QSDĐ
105 10124085 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 33296 DH10QL 116 2.55 118 2.54 ĐẠT Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ
106 10124276 Hoàng Thanh Liêm 33343 DH10QL 123 2.42 125 2.41 ĐẠT Tình hình QHSDĐ
107 10124086 Nguyễn Thanh Liêm   /  /92 DH10QL 129 3.25 131 3.25 ĐẠT Cấp giấy CNQSDĐ
108 10124088 Ngô Thị Bích Liên 33143 DH10QL 127 2.87 129 2.87 ĐẠT Tình hình khiếu nại và giải quyết khiếu nại đất đai
109 10124091 Đặng Thị Linh 33826 DH10QL 116 2.39 118 2.42 ĐẠT Ứng dụng phần mền vilis 2,0 quản lý hệ thống kê khai và biến động
110 10124097 Nguyễn Thị Ngọc Linh 33952 DH10QL 117 2.3 126 2.34 ĐẠT Quản lý nhà nước và tình hình sử dụng đất đai
111 10124272 Huỳnh Vũ Bảo Linh 33604 DH10QL 126 2.2 128 2.19 ĐẠT QHSDĐ
112 10124092 Huỳnh Thị Thùy Linh 33898 DH10QL 130 2.71 132 2.7 ĐẠT Quy hoạch sản xuất nông nghiệp
113 10124099 Dương Thúy Loan 33848 DH10QL 127 2.81 131 2.8 ĐẠT Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ
114 10124102 Lữ Thế Long 33842 DH10QL 125 2.11 127 2.13 ĐẠT Đăng ký cấp GCNQSDĐ
115 10124104 Phạm Phước Lộc 33832 DH10QL 124 2.55 128 2.51 ĐẠT QHSDĐ
116 10124108 Hồ Thị Ly Ly 33757 DH10QL 128 2.49 130 2.46 ĐẠT Đánh gía tình hình cấp GCNQSDĐ
117 10124110 Lê Đức Mạnh 33909 DH10QL 119 3.1 131 3.1 ĐẠT Đo đạc thành lập BĐĐC
118 10124115 Trần Thị Minh 33684 DH10QL 113 2.42 117 2.42 ĐẠT Đánh giá thực trạng công tác bồi thường GPMB
119 10124113 Đặng Đỗ Thanh Minh 33875 DH10QL 115 2.57 119 2.57 ĐẠT Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng
120 10124120 Nguyễn Hoài Nam 33663 DH10QL 120 2.34 122 2.33 ĐẠT Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ
121 10124119 Nguyễn Duy Nam 33822 DH10QL 121 1.98 128 2.05 ĐẠT Tình hình cập nhật chỉnh lý biến động
122 10124124 Đặng Trương Tuyết Ngân 33857 DH10QL 128 2.25 130 2.24 ĐẠT Cấp giấy CNQSDĐ
123 10124126 Huỳnh Thị Kim Ngân 33758 DH10QL 128 2.62 131 2.58 ĐẠT lập QHSDĐ
124 10124127 Nguyễn Thảo Ngân 33831 DH10QL 129 3.4 131 3.39 ĐẠT Đánh giá tình hình đăng ký cấp GCNQSDĐ
125 10124129 Phạm Thị Ngọc 33718 DH10QL 109 2.41 114 2.37 ĐẠT Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ
126 10124131 Dương Thị Như Nguyệt 33952 DH10QL 127 3.14 131 3.15 ĐẠT Chỉnh lý biến động đất đai
127 10124134 Nguyễn Văn Nhân 33829 DH10QL 115 2.25 119 2.24 ĐẠT Đánh gí tình hình cấp GCNQSDĐ
128 10124133 Hứa Thị Ngọc Nhân 33736 DH10QL 129 2.7 131 2.67 ĐẠT Tình hình công tác cập nhật chỉnh lý biến động đất đai
129 10124137 Hà Văn Nhật 33793 DH10QL 129 2.86 131 2.87 ĐẠT Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ
130 10124138 Nguyễn Hồng Nhật 33624 DH10QL 129 2.71 131 2.72 ĐẠT Tình hình QHSDĐ
131 10124140 Trần Mẩn Nhi 33827 DH10QL 119 2.12 121 2.08 ĐẠT Điều chỉnh QH-KHSDĐ
132 10124273 Lê Thị Nhi 33171 DH10QL 129 2.72 129 2.72 ĐẠT Đánh giá tình hình thực hiện nghĩa vụ tài chính về đất đai
133 10124145 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 33615 DH10QL 127 2.76 131 2.79 ĐẠT Quy hoạch sản xuất nông nghiệp
134 10124147 Lê Thanh Phong 33154 DH10QL 117 2.68 126 2.71 ĐẠT Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ
135 10124149 Lê Vĩnh Phú 33664 DH10QL 126 2.49 128 2.5 ĐẠT Xây dựng CSDL bằng vilis 2,0
136 10124150 Trương Công Phú 33893 DH10QL 128 2.56 130 2.55 ĐẠT Khảo sát và đánh giá sự quan tâm, hiểu biết của người dân về luật đất đai
137 10124274 Lê Đình Phúc 33452 DH10QL 119 2.68 121 2.68 ĐẠT Đo đạc thành lập BĐĐC
138 10124151 La Thị Thanh Phúc 33875 DH10QL 127 2.85 131 2.95 ĐẠT Ứng dụng phần mền vilis để xây dựng CSDL
139 10124154 Nguyễn Ngọc Phước 33688 DH10QL 125 2.58 129 2.58 ĐẠT QH tp Quảng Ngãi đến năm 2020 định hướng 2030
140 10124158 Đặng Hải Quang 33703 DH10QL 120 2.18 126 2.18 ĐẠT Cấp giấy CNQSDĐ
141 10124164 Trần Thị Thanh Sáng 33820 DH10QL 124 2.41 126 2.4 ĐẠT QHSDĐ
142 10124203 Nguyễn Thị Thủy Tiên 33521 DH10QL 119 2.51 121 2.5 ĐẠT Giải quyết tranh chấp đất đai
143 10124207 Trần Minh Tiến 33632 DH10QL 121 2.45 123 2.45 ĐẠT Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ
144 10124235 Vũ Trần Anh Tuấn 33725 DH10QL 117 2.1 119 2.1 ĐẠT Thống kê đất đai và TLBĐHTSDĐ
145 10124236 Nguyễn Ngọc Tuyền 33946 DH10QL 125 2.87 129 2.89 ĐẠT Đăng ký cấp GCNQSDĐ
146 10124237 Nguyễn Thị Bích Tuyền 33878 DH10QL 129 2.99 131 2.97 ĐẠT Tìm hiễu hoạt động của trung tâm phát triển quỹ đất
147 10124239 Nguyễn Thị Kim Tuyến 33794 DH10QL 126 2.64 130 2.62 ĐẠT Quy trình cấp GCNQSDĐ
148 10124241 Trần Thị Tuyết 33452 DH10QL 127 2.95 131 2.96 ĐẠT Cập nhật chỉnh lý biến động
149 10124243 Nguyễn Mạnh Tường 33868 DH10QL 127 2.35 129 2.32 ĐẠT Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ
150 10124244 Huỳnh Văn Tượng 33918 DH10QL 115 2.24 115 2.2 ĐẠT Cập nhật chỉnh lý biến động
151 10124180 Lê Hồng Thái 33309 DH10QL 129 2.48 131 2.45 ĐẠT Đánh giá tình hình thực hiên phương án QHSDĐ
152 10124172 Huỳnh Hoàng Thao 33696 DH10QL 114 2.78 118 2.77 ĐẠT Quy hoạch
153 10124175 Lê Huỳnh Thảo 33777 DH10QL 117 2.7 119 2.68 ĐẠT Đánh giá tình hình đăng ký cấp GCNQSDĐ
154 10124176 Lê Thị Thảo 33892 DH10QL 126 2.52 128 2.53 ĐẠT QHSDĐ
155 10124173 Bùi Thị Thu Thảo 33859 DH10QL 125 2.67 131 2.73 ĐẠT Cấp giấy CNQSDĐ
156 10124174 Huỳnh Thị Phương Thảo 33496 DH10QL 129 2.41 131 2.4 ĐẠT Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng
157 10124177 Lưu Hà Phương Thảo 33950 DH10QL 129 2.93 131 2.93 ĐẠT Tình hình chuyển đổi mục đích sữ dụng đất NN
158 10124178 Trần Thạch Thảo 33967 DH10QL 129 3.12 131 3.12 ĐẠT QHSDĐ
159 10124183 Đinh Thị The 33752 DH10QL 119 2.47 131 2.46 ĐẠT Hoàn chỉnh cấp GCN
160 10124184 Trần Lưu Vĩnh Thi 33882 DH10QL 119 2.5 119 2.46 ĐẠT Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng
161 10124185 Trần Văn Thi 33202 DH10QL 119 2.28 121 2.26 ĐẠT QHSDĐ
162 10124190 Trương Hữu Thọ 33901 DH10QL 127 2.31 129 2.31 ĐẠT Tình hình QHSDĐ
163 10124189 Hoàng Thị Thoa 33614 DH10QL 129 3.04 131 3.04 ĐẠT Đánh giá công tác BTHTTĐC
164 10124191 Tạ Quốc Thông 33605 DH10QL 128 2.32 128 2.28 ĐẠT QHSDĐ
165 10124193 Nguyễn Hoài Thu 33851 DH10QL 129 2.66 131 2.65 ĐẠT Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng
166 10124195 Lê Thị Thanh Thúy 33813 DH10QL 126 2.69 128 2.68 ĐẠT Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ
167 10124197 Huỳnh Thị Mộng Thúy 33939 DH10QL 127 3.06 131 3.06 ĐẠT Đánh giá hiệu quả sử dụng đất công nghiệp
168 10124200 Phạm Lê Anh Thư 33787 DH10QL 125 2.6 127 2.59 ĐẠT Cấp giấy CNQSDĐ
169 10124202 Trịnh Thị Thương 33743 DH10QL 129 3.07 131 3.05 ĐẠT Ứng dụng phần mền chuyên ngành vào công tác cập nhật chỉnh lý biến động
170 10124216 Phạm Thị Mỹ Trang 33761 DH10QL 123 2.92 123 2.87 ĐẠT Công tác giải quyết tranh chấp đất đai
171 10124211 Lê Thị Trang 33565 DH10QL 1.29 3 131 2.98 ĐẠT Đánh giá tình hình sử dụng đất
172 10124213 Nguyễn Hoàng Kiều Trang 33942 DH10QL 129 2.73 131 2.7 ĐẠT Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ
173 10124217 Phùng Thị Kiều Trang 33674 DH10QL 122 2.83 131 2.82 ĐẠT Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng
174 10124214 Nguyễn Lê Đài Trang 33862 DH10QL 128 2.79 132 2.82 ĐẠT Thực trạng và giải pháp cấp GCNQSDĐ
175 10124221 Huỳnh Tấn Triều 33777 DH10QL 126 2.75 128 2.75 ĐẠT Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ
176 10124228 Trần Thị Thanh Trúc 33844 DH10QL 129 2.1 129 2.06 ĐẠT Đánh giá thành phần chuyển nhương QSDĐ
177 10124227 Nguyễn Thành Trung 33949 DH10QL 124 2.69 126 2.65 ĐẠT Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ
178 10124226 Huỳnh Chí Trung 33907 DH10QL 125 2.74 129 2.73 ĐẠT QHSDĐ
179 10124229 Lê Thị Anh Trút 33615 DH10QL 129 3.01 131 3.01 ĐẠT Cấp giấy CNQSDĐ
180 10124230 Huỳnh Trọng Trường 33851 DH10QL 128 2.27 130 2.25 ĐẠT Đánh giá công tác chuyển QSDĐ
181 10124247 Nguyễn Thị Vẹn 33750 DH10QL 123 2.65 129 2.65 ĐẠT Đăng ký cấp GCNQSDĐ
182 10124248 Phan Thị Yến Vi 33921 DH10QL 123 2.33 125 2.31 ĐẠT Đánh giá tình hình thực hiên phương án QHSDĐ quận Gò Vấp, TP HCM
183 10124251 Hoàng Trọng 33858 DH10QL 117 2.27 119 2.22 ĐẠT Tình hình chuyển nhượng QSDĐ
184 10124252 Nguyễn Đức 33842 DH10QL 120 2.14 122 2.16 ĐẠT Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ
185 10124254 Hồ ái Vy 33876 DH10QL 125 2.24 127 2.24 ĐẠT Đăng ký cấp GCNQSDĐ
186 10135148 Nguyễn Tuấn Anh 33773 DH10TB 126 2.16 126 2.16 ĐẠT Định giá đất hàng loạt
187 10135003 Nguyễn Ngọc ánh 33770 DH10TB 126 2.94 128 2.96 ĐẠT Định giá BĐS
188 10135005 Phạm Gia Bảo 33851 DH10TB 126 2.48 126 2.48 ĐẠT Phân khúc nhà thuê cho người có thu nhập thấp
189 10135011 Huỳnh Phú Cường 33469 DH10TB 115 2.31 115 2.31 ĐẠT Lập dự án đầu tư BĐS
190 10135008 Hồ Văn Chung 33386 DH10TB 107 2.21 112 2.3 ĐẠT Định giá thị trường nhà phố - TP.HCM
191 10135009 Nguyễn Thị ánh Chung 33663 DH10TB 119 2.53 126 2.53 ĐẠT Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ H. Chơn Thành - T. Bình Phước
192 10135014 Lê Thị Thanh Diệu 33838 DH10TB 127 2.57 130 2.59 ĐẠT Thực trạng hoạt động đầu tư kinh doanh BĐS
193 10135015 Đặng Thị Ngọc Dung 33368 DH10TB 126 2.69 129 2.86 ĐẠT Đánh giá tình hình tách thửa trên địa bàn H. Hóc Môn
194 10135018 Trần Thị Ngọc Điệp 33637 DH10TB 126 2.53 128 2.59 ĐẠT Phân tích, tìm hiểu hoạt động định giá đất đai ở TP. Bến Tre
195 10135020 Đặng Thị Trúc Giang 33728 DH10TB 118 2.69 119 2.7 ĐẠT Định giá hàng loạt
196 10135022 Nguyễn Thị Thu 33920 DH10TB 126 3 129 3.01 ĐẠT Môi giới BĐS: Chung cư cao cấp Q.2 - TP.HCM
197 10135024 Nguyễn Ngọc Hải 33701 DH10TB 108 2.33 128 2.4 ĐẠT Thực trạng mua bán căn hộ chung cư Q.2 TP. HCM
198 10135025 Phan Thị Nhật Hải 33920 DH10TB 128 3.2 129 3.21 ĐẠT Định giá BĐS
199 10135026 Trần Thị Quỳnh Hạnh 33879 DH10TB 105 2.05 113 2.1 ĐẠT Tìm hiểu nhu cầu mua căn hộ chung cư ở Q.2 - TP.HCM
200 10135029 Nguyễn Thị Diễm Hằng 33738 DH10TB 124 2.58 126 2.68 ĐẠT Định giá BĐS
201 10135030 Chung Ngọc Hân 33812 DH10TB 124 2.88 128 2.92 ĐẠT Định giá BĐS
202 10135032 Phạm Thị Hoa Hậu 33826 DH10TB 118 2.47 119 2.62 ĐẠT Phân tích tình hình chuyển nhượng QSDĐ TP.Biên Hòa - tỉnh Đồng Nai
203 10135035 Nguyễn Trọng Hiếu 33466 DH10TB 110 2.03 116 2.03 ĐẠT Xây dựng bảng giá đất và những bất cập
204 10135034 Nguyễn Thị Phương Hiếu   /  /92 DH10TB 126 2.72 129 2.74 ĐẠT Chiến lược kinh doanh của Trung Tâm giao dịch BĐS Thái Sơn hiện nay
205 10135037 Nguyễn Thị Hoa 33695 DH10TB 126 2.74 129 2.76 ĐẠT Nghiên cứu phân khúc thị trường căn hộ tại Q.2 - TP.HCM
206 10135043 Lê Thị Hòa 33911 DH10TB 124 2.36 129 2.39 ĐẠT Định giá thị trường cho thuê văn phòng Quận 1 - TP. HCM
207 10135038 Nguyễn Văn Hoan 33757 DH10TB 114 2.56 118 2.57 ĐẠT Công tác bồi thường giải phóng mặt bằng
208 10135042 Trần Minh Hoàng 33781 DH10TB 114 2.48 129 2.5 ĐẠT Định giá và dự báo tình hình phát triển mặt bằng bán lẻ quận 1 - TPHCM
209 10135045 Nguyễn Mai Hưng 33813 DH10TB 121 2.95 125 2.96 ĐẠT Công tác bồi thường giải phóng mặt bằng
210 10135048 Đỗ Thị Hoàng Kim 33895 DH10TB 126 2.67 129 2.68 ĐẠT Thực trạng, ảnh hưởng của việc cấp GCNQSHNƠ&QSDĐ đến TTBĐS Q. Thủ Đức
211 10135052 Nguyễn Khánh 33867 DH10TB 125 2.31 126 2.32 ĐẠT Thị trường cho thuê căn hộ cao cấp tại Quận 2
212 10135053 Phạm Thị Liên 33941 DH10TB 126 2.62 129 2.64 ĐẠT Thực trạng, giải pháp tình hình BĐS hiện nay
213 10135059 Trần Thị Ngọc Mai 33615 DH10TB 124 2.63 129 2.66 ĐẠT Định giá BĐS
214 10135064 Nguyễn Đại Nam 33852 DH10TB 117 2.04 125 2.24 ĐẠT Định giá BĐS
215 10135065 Phạm Nguyễn Hoài Nam 33705 DH10TB 126 3.13 128 3.13 ĐẠT Quản lý Nhà nước về giá đất trên địa bàn Tỉnh Bình Dương
216 10135072 Trịnh Hoàng Nghĩa 33908 DH10TB 111 2.24 116 2.25 ĐẠT Kỹ năng giao tiếp với khách hàng trong môi giới BĐS
217 10135073 Lưu Kim Ngọc 33914 DH10TB 125 2.4 130 2.42 ĐẠT Thẩm định giá BĐS nhà phố trên địa bàn TP.HCM
218 10135075 Tôn Thị Minh Nguyệt 33841 DH10TB 126 2.65 128 2.65 ĐẠT Tìm hiểu giá đất và các yếu tố ảnh hưởng tới giá đất
219 10135077 Nguyễn Thanh Hồng Nhung 33823 DH10TB 124 2.39 129 2.42 ĐẠT Thẩm định giá BĐS nhà phố trên địa bàn TP.HCM
220 10135080 Ngô Thị Kiều Oanh 33246 DH10TB 121 2.51 126 2.52 ĐẠT Nghiệp vụ môi giới - Marketing BĐS tại sàn giao dịch BĐS ACB
221 10135084 Nguyễn Văn Quân 33953 DH10TB 112 2.46 117 2.47 ĐẠT Quy trình và các phương pháp định giá BĐS
222 10135106 Nguyễn Vũ Thùy Tiên 33933 DH10TB 116 2.38 119 2.41 ĐẠT Điều kiện, ý nghĩa việc quy định các điều kiện của hoạt động môi giới BĐS
223 10135107 Đặng Thị Tiền 33881 DH10TB 118 2.55 119 2.64 ĐẠT Đánh giá thực trạng chuyển nhượng QSDĐ nông nghiệp của hộ gia đình cá nhân
224 10135108 Nguyễn Hữu Tiến 33814 DH10TB 126 2.82 128 2.83 ĐẠT Công tác bồi thường giải phóng mặt bằng Q.Thủ Đức - TP.HCM
225 10135110 Trần Anh Tín 33847 DH10TB 109 2.1 119 2.2 ĐẠT Giá trong bảng giá đất và giá thị trường
226 10135111 Nguyễn Thị Kim Tính 33891 DH10TB 126 2.94 128 2.94 ĐẠT Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ trên địa bàn H. Trảng Bảng - Tỉnh Tây Ninh
227 10135131 Khưu Quốc 33675 DH10TB 124 3.06 129 3.08 ĐẠT Phân tích mặt bằng cho thuê cửa hàng bán lẻ trên các tuyến đường trung tâm TP
228 10135132 Nguyễn Ngọc 33673 DH10TB 126 3.03 129 3.04 ĐẠT Phân tích thị trường BĐS hiện nay tại Q.2 TP.HCM
229 10135128 Lê Thị Thanh Tuyền 33969 DH10TB 126 2.48 129 2.5 ĐẠT Đánh giá công tác bồi thường hỗ trợ tái định cư dự án Q. Bình Tân
230 10135096 Nguyễn Văn Trung Thành 33660 DH10TB 114 2.44 116 2.45 ĐẠT Đánh giá tình hình quản lý đất phi NN tại P. Tăng Nhơn Phú B-Q.9-TP.HCM
231 10135094 Lê Minh Thành 33930 DH10TB 122 2.34 127 2.37 ĐẠT Tình hình cấp giấy chứng nhận QSDĐ ở địa bàn huyện Cai Lậy - Tiền Giang
232 10135097 Đoàn Minh Xuân Thi 33965 DH10TB 128 2.27 128 2.27 ĐẠT Tình hình kinh doanh BĐS căn hộ chung cư tầm trung
233 10135098 Hoàng Chí Thiện 33879 DH10TB 122 2.28 129 2.32 ĐẠT Xây dựng bảng giá đất và những bất cập
234 10135100 Ngô Thị Thu 33448 DH10TB 121 2.7 126 2.71 ĐẠT Thị trường nhà ở cho người thu nhập thấp tại địa bàn Tp.HCM
235 10135103 Nguyễn Thị Thanh Thúy 33871 DH10TB 122 2.38 125 2.41 ĐẠT Tình hình cấp giấy chứng nhận QSDĐTP. Bà Rịa năm 2012 đến nay
236 10135105 Nguyễn Phạm Anh Thư 33761 DH10TB 121 2.38 124 2.41 ĐẠT Xác định giá đất 2014 của UBND TP.HCM trên tuyến đường Nguyễn Đình Chiểu
237 10135104 Nguyễn Hoài Thư 33604 DH10TB 127 2.22 127 2.22 ĐẠT Phong thủy và một số vấn đề về nhà ở hiện nay
238 10135116 Nguyễn Thị Kiều Trang 33942 DH10TB 123 2.23 125 2.21 ĐẠT Các giải pháp tài chính để phát triển thị trường BĐS ở TP. HCM
239 10135113 Dương Thị Thanh Trang 33933 DH10TB 126 2.5 128 2.56 ĐẠT Định giá BĐS
240 10135114 Lê Thị Kiều Trang 33897 DH10TB 128 2.85 129 2.86 ĐẠT Marketing trong BĐS hiện nay
241 10135119 Trần Nguyễn Thị Th Trang 33616 DH10TB 126 2.38 129 2.37 ĐẠT Bồi thường giải phóng mặt bằng
242 10151091 Trần Thị Huyền Trang 33443 DH10TB 130 2.95 131 2.96 ĐẠT Nghiên cứu xây dựng bản đồ giá đất trên đạ bàn P.3 - TP. Bạc Liêu - T. Bạc Liêu
243 10135122 Nguyễn Thị Thanh Trâm 33687 DH10TB 126 2.9 129 2.91 ĐẠT Định giá đất đai và BĐS
244 10135125 Đoàn Nguyễn Xuân Trí 33676 DH10TB 114 2.17 116 2.18 ĐẠT Hoạch định chiến lược Marketing cho loại hình BĐS nhà ở
245 10135124 Đặng Công Trí 33890 DH10TB 114 2.39 126 2.4 ĐẠT Tình hình thẩm định giá BĐS địa bàn tỉnh Đồng Nai
246 10135123 Võ Thị Ngọc Trinh 33744 DH10TB 126 3.16 129 3.16 ĐẠT Đánh giá hoạt động định giá BĐS
247 10135137 Trương Quỳnh Uyển 33904 DH10TB 126 2.74 128 2.75 ĐẠT Cấp GCNQSDĐ ở địa phương
248 10135138 Lê Anh Văn 33317 DH10TB 123 2 125 2.02 ĐẠT Thực trạng mua bán nhà phố địa bàn P. Tân Chánh Hiệp - Q.12 - TP.HCM
249 10135145 Hồ Đăng Xuân 33915 DH10TB 112 2.3 114 2.31 ĐẠT Định giá đất hàng loạt
250 10135146 Nguyễn Thị Yên 33904 DH10TB 124 2.71 129 2.73 ĐẠT Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua căn hộ ở Q. 2 - TP. HCM
                       
251 10333065 Lê Thị Hồng Nhung 33805 CD10CQ 93 1.6     KHÔNG Công tác cấp GCNQSDĐ 
252 10333143 Trịnh Thị Mỹ Trang 33906 CD10CQ 98 1.52     KHÔNG Công tác cấp GCNQSDĐ 
253 11333002 Phạm Thị Hoa 34085 CD11CQ 77 2.05 79 2.05 KHÔNG Tình hình chuyển nhượng QSDĐ và tài sản gắn liền trên đất huyện Di Linh
254 11333047 Bùi Thị Tuyết Hoa 34163 CD11CQ 87 1.86 89 1.86 KHÔNG Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ
255 11333071 Nguyễn Thị Mỹ Lợi 34270 CD11CQ 74 1.79 76 1.83 KHÔNG Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ
256 11333193 Trần Huỳnh Quý 34232 CD11CQ 83 2 83 2 KHÔNG Nghiên cứu tính năng và ứng dụng thực tết máy toàn đạc diện tử leica T303
257 11333153 Nguyễn Thị Minh Thảo 34216 CD11CQ 71 2.01 76 2.04 KHÔNG Thành lập BĐĐC
258 11333107 Lý Minh Trí 32738 CD11CQ 76 1.89 81 1.98 KHÔNG Cấp giấy CNQSDĐ
259 8141900 Nguyễn Tài #N/A DH08QL 105 2.15 105 2.15 KHÔNG Cấp giấy CNQSDĐ
260 9151063 Lê Hữu Thiên Tứ 33468 DH09DC 91 1.33 91 1.33 KHÔNG Ứng dụng Microtation thành lập bản đồ ĐC
261 9151058 Nguyễn Quyết Thắng 33110 DH09DC 103 1.64 103 1.64 KHÔNG Ứng dụng Microtation thành lập bản đồ ĐC
262 9124054 Nguyễn Thanh Mùi 32763 DH09QL 124 1.93 124 1.93 KHÔNG Đo đạc thành lập BĐĐC
263 9135104 Lê Thị Nhật Hồng 33390 DH09TB 127 2.33 127 2.33 KHÔNG Tìm hiểu hoạt động môi giới 
264 10151009 Nguyễn Ngọc Hải 33816 DH10DC 113 2.23 118 2.24 KHÔNG Ứng dụng webgis trong công tác QLĐĐ
265 10151010 Phan Bùi Thanh Hải 33634 DH10DC 125 1.8 130 1.98 KHÔNG Xây dựng mô hình số độ cao
266 10151068 Nguyễn Ngọc Quỳnh My 33921 DH10DC 123 2.05 123 2.14 KHÔNG Ứng dụng phần mền Arcgis xây dựng bản đồ giá đất
267 10151106 Ngô Tấn Niên 33780 DH10DC 120 1.94 123 1.93 KHÔNG Ứng dụng Mapinfo thành lập bản đồ HTSDĐ
268 10151025 Lê Quang Nhựt 33725 DH10DC 120 1.95 122 1.92 KHÔNG Ứng dụng Arcgis để thành lập bản đồ CN
269 10151099 Nguyễn Minh Phi 33286 DH10DC 123 2.06 125 1.99 KHÔNG Ứng dụng Microtation và Famis chỉnh lý bản đồ địa chính
270 10151087 Lê Thanh Phong 33732 DH10DC 119 1.8 122 1.78 KHÔNG Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ
271 10151060 Vũ Trung Quảng 33087 DH10DC 97 1.89 102 1.92 KHÔNG Ứng dụng phần mền vilis 2,0 thành lập và quản lý HSĐC
272 10151028 Nguyễn Tấn Siêu 33957 DH10DC 101 1.82 107 1.86 KHÔNG Ứng dụng phần mền microtation va famis TLBĐĐC
273 10151100 Vũ Đăng Tiến 33718 DH10DC 117 1.95 117 1.95 KHÔNG Ứng dụng Mapinfo TLBĐHTSDĐ
274 10151103 Bùi Châu Thanh 33580 DH10DC 118 2.04 121 1.97 KHÔNG Ứng dụng Microtation và Famis thành lập bản đồ địa chính
275 10151104 Lưu Quang Trung 33872 DH10DC 111 1.99 117 1.96 KHÔNG Ứng dụng phần mền microtation va famis TLBĐĐC
276 10151035 Đoàn Huy Trường 33882 DH10DC 122 2.77 127 2.31 KHÔNG Ứng dụng Mapinfo TLBĐHTSDĐ
277 10124275 A Duy Bảo 33369 DH10QL 110 2.16 110 2.16 KHÔNG Bồi thường giải phóng mặt bằng
278 10124025 Cù Thanh Dung 33535 DH10QL 116 2.01 119 2.04 KHÔNG Xác minh hồ sơ đất đai phục vụ công tác bồi thường
279 10124033 Trần Văn Dũng 31453 DH10QL 111 1.75 111 1.67 KHÔNG QHSDĐ
280 10124029 Trưong Nhật Duy 33740 DH10QL 111 2.07 116 2.02 KHÔNG Công tác cấp GCNQSDĐ 
281 10124059 Đoàn Minh Hoàng 33695 DH10QL 119 2.18 119 2.18 KHÔNG Đăng ký cấp GCNQSDĐ
282 10124069 Lê Trương Quốc Hùng 33842 DH10QL 109 2.03 113 2.03 KHÔNG Quy hoạch
283 10124090 Nguyễn Thị Hồng Liên 33901 DH10QL 116 1.94 118 1.94 KHÔNG Bồi thường giải phóng mặt bằng
284 10124093 Ngô Duy Linh 33437 DH10QL 109 2.01 111 1.99 KHÔNG Tình hình chuyển nhượng QSDĐ 
285 10124101 Phạm Thị Bích Loan 33865 DH10QL 110 1.9 117 2.02 KHÔNG Đánh giá tình hình cấp GCNQSDĐ
286 10124114 Đinh Ngọc Minh 33940 DH10QL 120 1.9 120 1.9 KHÔNG Bồi thường giải phóng mặt bằng
287 10124116 Nguyễn Thị Diễm 33899 DH10QL 112 1.99 112 1.95 KHÔNG Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ
288 10124130 Võ Tấn Nguyên 33313 DH10QL 94 1.97 102 2.04 KHÔNG Quy hoạch TTKTXH
289 10124135 Nguyễn Yến Nhân 33523 DH10QL 112 1.98 114 1.96 KHÔNG Quy trình cấp GCNQSDĐ
290 10124161 Phạm Như Quỳnh 33622 DH10QL 118 2.41 122 2.5 KHÔNG Định giá đất cho mục đích mua bán trên thị trường
291 10124165 Nguyễn Văn Sơn 33640 DH10QL 125 1.99 125 1.96 KHÔNG Bồi thường giải phóng mặt bằng
292 10124169 Phan Thanh Tâm 33673 DH10QL 112 1.62 115 1.63 KHÔNG Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ
293 10124205 Phạm Ngọc Tiến 33938 DH10QL 124 1.97 128 1.97 KHÔNG Cấp giấy CNQSDĐ
294 10124242 Bùi Thị Tươi 33593 DH10QL 105 2.05 105 2.05 KHÔNG Bồi thường giải phóng mặt bằng
295 10124198 Đặng Nguyễn Thanh Thư 33934 DH10QL 124 1.86 126 1.9 KHÔNG Đánh giá cấp GCNQSDĐ
296 10124201 Lã Văn Thương 33841 DH10QL 102 1.76 105 1.79 KHÔNG Cấp giấy CNQSDĐ
297 10124218 Trần Thị Thanh Trang 33765 DH10QL 111 2.39 113 2.36 KHÔNG Đánh giá tình hình chuyển nhượng QSDĐ
298 10124222 Trần Bảo Triển 33617 DH10QL 106 1.78 111 1.8 KHÔNG QHSDĐ
299 10124232 Trần Huỳnh Nhật Trường 33622 DH10QL 120 2.05 122 2.01 KHÔNG Công tác cấp GCNQSDĐ 
300 10124250 Nguyễn Thành Vinh 32239 DH10QL 78 1.57 84 1.6 KHÔNG Đo đạc thành lập BĐĐC
301 10135039 Phạm Thị Hoài 33890 DH10TB 114 2.19 120 2.28 KHÔNG Phân tích chiến lược Marketing của công ty Hoàng Anh - Gia Lai
302 10135050 Nguyễn Ngọc Lâm 33783 DH10TB 118 2.1 119 2.12 KHÔNG Môi giới
303 10135079 Hồ Ngọc Nương 33941 DH10TB 117 2.02 122 2.09 KHÔNG Các hình thức môi giới tại công ty BĐS Hưng Thịnh
304 10135071 Trần Trọng Nghĩa 33902 DH10TB 102 1.93 108 1.95 KHÔNG Phân tích thị trường nhu cầu nhà ở giá rẻ khu vực TP.HCM giai đoạn 2010-2020
305 10135140 Lê Thị Tường Vi 33275 DH10TB 106 2.08 111 2.14 KHÔNG Môi giới BĐS: Chung cư Q.2 - TP.HCM
306 10135142 Lê Tuấn 33675 DH10TB 114 1.85 116 1.95 KHÔNG Tình hình thị trường BĐS ở Q.2 - Tp. HCM
307 10135143 Nguyễn Nhật 33592 DH10TB 113 1.7 116 1.79 KHÔNG Phân tích thị trường BĐS năm 2013
308 10135147 Trịnh Thị Ngọc Yến 33897 DH10TB 116 2.34 121 2.37 KHÔNG Định giá BĐS
309 11151078 Nguyễn Nhật Trâm 33976 DH11DC 115 2.65     KHÔNG Ứng dụng Arcgis TLBĐCĐ
310 11135041 Nguyễn Dương Hoàng Hải 34079 DH11TB 115 2.93     KHÔNG Phân tích hoạt động chuyển nhượng đất đai địa bàn P. Long Thạnh Mỹ Q.9 TP.HCM
311 11135029 Dương Bảo Trân 34235 DH11TB 116 3.41     KHÔNG Sát nhập - Mua bán DA BĐS năm 2013 - 2015 tại TP. HCM

 

Số lần xem trang: 2116
Điều chỉnh lần cuối: 06-05-2014

Trang liên kết

------------------------------------------

------------------------------------------
Chào bạn !
X

Xin mời bạn đặt câu hỏi !

Họ tên
 
Email /Fb/Điện thoại:

Nội dung:

Số xác nhận : bảy bốn năm không bốn

Xem trả lời của bạn !